🌟 취중 (醉中)

Danh từ  

1. 술에 취한 동안.

1. TRONG LÚC SAY: Trong khi say rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 취중의 일.
    Work under the influence.
  • 취중에 고백하다.
    Confess under the influence of alcohol.
  • 취중에 실수하다.
    Make a mistake while drunk.
  • 취중에 실언하다.
    Mistakes while drunk.
  • 취중에 객기를 부리다.
    Play up one's spirits under the influence of alcohol.
  • 나는 취중에 무엇을 했는지 기억하지 못했다.
    I didn't remember what i did while i was drunk.
  • 범인이 취중에 실언을 해 칠 년 만에 붙잡혔다.
    The criminal made a slip of the tongue under the influence of alcohol and was caught seven years later.
  • 용기가 나질 않아. 술 먹고 지수한테 고백해 볼까?
    I don't have the courage. should i confess to jisoo after drinking?
    야, 취중에 고백하면 누가 진심이라고 믿겠어?
    Hey, if you confess while you're drunk, who would believe you mean it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취중 (취ː중)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78)