🌟 충동 (衝動)

  Danh từ  

1. 순간적으로 어떤 행동을 하고 싶다고 느끼는 마음.

1. SỰ KÍCH ĐỘNG: Tâm trạng cảm thấy muốn thực hiện hành động nào đó trong khoảnh khắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 충동.
    The impulse of life.
  • 맹목적 충동.
    Blind impulse.
  • 순간적 충동.
    A momentary impulse.
  • 충동이 들다.
    To be impelled.
  • 충동이 없다.
    No impulse.
  • 충동이 있다.
    There is an impulse.
  • 충동을 느끼다.
    Feel the urge.
  • 충동을 억제하다.
    Suppress an impulse.
  • 충동을 이기다.
    Beat the urge.
  • 충동을 참다.
    Bear an impulse.
  • 충동에 빠지다.
    Fall into an impulse.
  • 충동에 이끌리다.
    Attracted by an impulse.
  • 바다를 보니 뛰어들고 싶은 충동이 생겼다.
    Seeing the sea gave me an impulse to jump in.
  • 순간적으로 단 것을 먹고 싶은 충동을 이길 수 없었다.
    I couldn't resist the urge to eat sweet things in a moment.
  • 매일 똑같은 일만 하니까 어디로 훌쩍 떠나서 쉬고 싶어.
    Since i do the same thing every day, i want to go somewhere and rest.
    나도 가끔 여행을 가고 싶은 충동을 느껴.
    Sometimes i feel the urge to travel, too.

2. 어떤 일을 하도록 남을 부추김.

2. SỰ XÚI GIỤC, SỰ KHÍCH ĐỘNG: Việc xui khiến người khác làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구매 충동.
    The impulse to buy.
  • 친구의 충동.
    Friend's impulse.
  • 충동을 받다.
    Get the urge.
  • 충동에 넘어가다.
    Fall into an impulse.
  • 충동에 흔들리다.
    Shake in an impulse.
  • 민준이가 모임에 같이 가자고 충동을 해서 함께 와 버렸다.
    Min-joon urged me to go to the meeting with him, so i came with him.
  • 승규의 충동으로 나는 새로운 가방을 샀다.
    On the impulse of seung-gyu, i bought a new bag.
  • 어제 옷을 샀는데 엄마가 색이 별로라고 해서 교환했어.
    I bought some clothes yesterday, but my mom said the color was bad, so i exchanged them.
    너 또 남의 충동에 넘어갔구나. 네가 마음에 드는 옷을 사야지 매번 그러면 어떻게 해.
    You've fallen for someone else's impulse again. you should buy clothes that you like. how can you do that every time?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충동 (충동)
📚 Từ phái sinh: 충동적(衝動的): 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는., 어떤 일을 하고 … 충동적(衝動的): 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는 것., 어떤 일을 하… 충동하다(衝動하다): 어떤 일을 하도록 남을 부추기다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 충동 (衝動) @ Giải nghĩa

🗣️ 충동 (衝動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11)