🌟 충동 (衝動)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충동 (
충동
)
📚 Từ phái sinh: • 충동적(衝動的): 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는., 어떤 일을 하고 … • 충동적(衝動的): 어떤 행동을 하고 싶은 마음이 갑작스럽게 일어나는 것., 어떤 일을 하… • 충동하다(衝動하다): 어떤 일을 하도록 남을 부추기다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 충동 (衝動) @ Giải nghĩa
- 힘 : 감정이나 충동 등을 다스리는 능력.
- 목구멍까지 차오르다[치밀어 오르다] : 부정적인 감정이나 충동 등이 참을 수 없는 지경에 이르다.
- 분열증 (分裂症) : 사고의 장애나 감정, 의지, 충동 등의 이상으로 정신이 흐트러지거나 인격이 여러 개로 나뉘는 증세. 또는 그런 병.
- 분열되다 (分裂되다) : 사고의 장애나 감정, 의지, 충동 등의 이상으로 정신이 흐트러지거나 인격이 여러 개로 나뉘게 되다.
- 분열 (分裂) : 사고의 장애나 감정, 의지, 충동 등의 이상으로 정신이 흐트러지거나 인격이 여러 개로 나뉨.
- 촉발 (觸發) : 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어남. 또는 그렇게 되게 함.
- 분열시키다 (分裂시키다) : 사고의 장애나 감정, 의지, 충동 등의 이상으로 정신을 흐트러지게 하거나 인격을 여러 개로 나뉘게 하다.
- 본능 (本能) : 생물체가 자연적으로 타고나서 가지고 있는 억누를 수 없는 감정이나 충동.
- 촉발되다 (觸發되다) : 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다.
- 촉발하다 (觸發하다) : 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다. 또는 그렇게 되게 하다.
🗣️ 충동 (衝動) @ Ví dụ cụ thể
- 성마른 충동. [성마르다 (性마르다)]
- 순간적 충동. [순간적 (瞬間的)]
- 본능적 충동. [본능적 (本能的)]
- 야성적 충동. [야성적 (野性的)]
- 자살 충동. [자살 (自殺)]
- 우울증 환자들은 스스로 자해를 하거나, 심한 경우 자살 충동을 느끼기도 한다. [자살 (自殺)]
- 원색의 충동. [원색 (原色)]
- 여주인의 야한 옷차림에 사내는 원색의 충동을 느꼈다. [원색 (原色)]
- 우리 삼촌은 그때그때의 유행에 따라 어설피 충동 구매하는 버릇이 있다. [어설피]
- 자해 충동. [자해 (自害)]
🌷 ㅊㄷ: Initial sound 충동
-
ㅊㄷ (
차다
)
: 일정한 공간에 더 들어갈 수 없이 가득하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY: Trở nên đầy và không thể vào thêm trong một khoảng không gian nhất định. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân. -
ㅊㄷ (
참다
)
: 웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cố nén và chịu đựng hiện tượng sinh lí như nụ cười, nước mắt, nỗi đau, cơn ho... -
ㅊㄷ (
찾다
)
: 무엇을 얻거나 누구를 만나려고 여기저기를 살피다. 또는 그것을 얻거나 그 사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM: Quan sát chỗ này chỗ kia để gặp ai đó. Hoặc đạt được cái đó hay gặp người đó. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó. -
ㅊㄷ (
춥다
)
: 대기의 온도가 낮다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Nhiệt độ khí quyển thấp. -
ㅊㄷ (
추다
)
: 춤 동작을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, MÚA: Thực hiện động tác múa. -
ㅊㄷ (
초대
)
: 다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 손이나 다른 물건이 무엇에 세게 부딪치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÁT, VẢ, ĐẬP: Dùng tay hay vật khác va chạm mạnh vào đâu đó. -
ㅊㄷ (
침대
)
: 사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực. -
ㅊㄷ (
철도
)
: 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY, ĐƯỜNG SẮT: Đường làm bằng sắt mà tàu điện hoặc tàu hỏa chạy. -
ㅊㄷ (
충돌
)
: 서로 세게 맞부딪치거나 맞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau. -
ㅊㄷ (
차도
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô chạy. -
ㅊㄷ (
최대
)
: 수나 양, 크기 등이 가장 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 LỚN NHẤT, TO NHẤT, TỐI ĐA: Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất. -
ㅊㄷ (
천둥
)
: 대기 중에서 매우 큰 소리와 번개가 함께 나타나는 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 SẤM: Hiện tượng xuất hiện âm thanh vang dội trên không trung cùng với tia chớp. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ: Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 적은 분량의 액체를 붓거나 가루 등을 뿌려서 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 RẮC VÀO, NÊM VÀO: Rót một lượng ít chất lỏng hoặc rắc bột vào đâu đó. -
ㅊㄷ (
충동
)
: 순간적으로 어떤 행동을 하고 싶다고 느끼는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG: Tâm trạng cảm thấy muốn thực hiện hành động nào đó trong khoảnh khắc. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다.
☆
Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 무엇을 계산하거나 셈하다.
☆
Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó. -
ㅊㄷ (
첨단
)
: 시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI, MỚI: Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành. -
ㅊㄷ (
차단
)
: 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẶN: Sự ngăn dòng chảy hoặc luồng không khí hay cắt đứt khiến không thể lưu thông liên tục được. -
ㅊㄷ (
취득
)
: 물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ĐƯỢC, SỰ LẤY ĐƯỢC: Việc làm cho đồ vật hay tư cách... thành thứ của mình và lấy được. -
ㅊㄷ (
채다
)
: 사정이나 형편을 재빨리 미루어 헤아리거나 깨닫다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT: Nhận ra hay biết được mau chóng sự tình hay tình hình. -
ㅊㄷ (
초대
)
: 어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI ĐẦU, THẾ HỆ ĐẦU: Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp. -
ㅊㄷ (
초등
)
: 단계가 있는 데서 맨 처음 등급. 또는 맨 아래 등급.
☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Cấp đầu tiên trong số các giai đoạn. Hoặc cấp thấp nhất. -
ㅊㄷ (
출동
)
: 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Việc những người nhất định ra đi với mục đích nào đó.
• Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11)