🌟 출마 (出馬)

  Danh từ  

1. 선거에 나감.

1. SỰ RA ỨNG CỬ: Việc đứng ra tham gia bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 출마.
    Running for president.
  • 무소속 출마.
    Running as an independent.
  • 선거 출마.
    Running for election.
  • 출마 선언.
    Announcement of candidacy.
  • 출마 포기.
    Abandonment of candidacy.
  • 출마가 금지되다.
    Be barred from running for office.
  • 출마를 결심하다.
    Decide to run.
  • 출마를 발표하다.
    Announce one's candidacy.
  • 출마를 선언하다.
    Declare one's candidacy.
  • 곽 씨는 기자 회견 자리에서 총선 출마를 공식 선언하였다.
    Kwak officially announced his candidacy for the general elections at a press conference.
  • 국회 의원 후보자가 공식 석상에서 출마 포기를 밝혔다.
    The candidate for the national assembly has announced in public that he will give up his candidacy.
  • 현직 시장이 재선 출마 의사를 표명하였다.
    The incumbent mayor has expressed his intention to run for re-election.
Từ trái nghĩa 불출마(不出馬): 선거에 후보자로 나서지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출마 (출마)
📚 Từ phái sinh: 출마하다(出馬하다): 선거에 나가다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 출마 (出馬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)