🌟 체벌 (體罰)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체벌 (
체벌
)
📚 Từ phái sinh: • 체벌하다(體罰하다): 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌하다.
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 체벌 (體罰) @ Ví dụ cụ thể
- 학부모들은 체벌 금지를 요청하는 청원서를 작성했다. [청원서 (請願書)]
- 승규는 교육상 체벌 불가피성을 인정하기 어렵다는 의견을 내놓았다. [불가피성 (不可避性)]
- 교사의 폭력적인 체벌이 사회적 문제가 되자 학생 체벌 금지법이 제정되었다. [금지법 (禁止法)]
- 체벌 문제가 불거지자 일부 학교에서는 체벌을 원칙적으로 금지하였다. [불거지다]
- 학교에서는 오늘부터 잘못을 저지른 학생에게 체벌 대신 과제물 부과를 실시했다. [부과 (賦課)]
🌷 ㅊㅂ: Initial sound 체벌
-
ㅊㅂ (
출발
)
: 어떤 곳을 향하여 길을 떠남.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó. -
ㅊㅂ (
차별
)
: 둘 이상을 차등을 두어 구별함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KÌ THỊ: Sự khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt. -
ㅊㅂ (
처방
)
: 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN: Cách kê thuốc để trị bệnh. -
ㅊㅂ (
처벌
)
: 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 줌. 또는 그러한 벌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội. Hoặc hình phạt như thế. -
ㅊㅂ (
초반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 처음 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU, LÚC ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅊㅂ (
초보
)
: 어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ BỘ, BƯỚC ĐẦU: Giai đoạn bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅂ (
초봄
)
: 이른 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU XUÂN: Đầu xuân. -
ㅊㅂ (
차비
)
: 버스나 열차, 택시 등의 차를 탈 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN VÉ XE, TIỀN TÀU XE: Tiền trả khi đi xe như tắc xi, xe lửa hay xe buýt... -
ㅊㅂ (
첨부
)
: 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH KÈM: Sự kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ. -
ㅊㅂ (
창밖
)
: 창문의 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ. -
ㅊㅂ (
침범
)
: 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM PHẠM: Sự xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác. -
ㅊㅂ (
참배
)
: 신에게 절함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÁI, SỰ VÁI LẠY: Việc bái lạy thần linh. -
ㅊㅂ (
체벌
)
: 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 벌.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau khổ như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn. Hoặc hình phạt như vậy. -
ㅊㅂ (
축복
)
: 행복을 빎. 또는 그 행복.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC PHÚC, PHÚC LÀNH: Sự cầu mong hạnh phúc. Hoặc niềm hạnh phúc đó. -
ㅊㅂ (
출범
)
: 배가 항구를 떠남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỔ NEO, SỰ RỜI BẾN, SỰ RA KHƠI: Việc con tàu rời khỏi cảng. -
ㅊㅂ (
친분
)
: 아주 가깝고 두터운 정.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH THÂN, MỐI THÂM GIAO: Tình cảm rất gần gũi và thân mật. -
ㅊㅂ (
찬반
)
: 찬성과 반대.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THUẬN VÀ PHẢN BÁC, SỰ TÁN THÀNH VÀ PHẢN ĐỐI: Sự tán thành và phản đối.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88)