🌟 체벌 (體罰)

  Danh từ  

1. 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 벌.

1. VIỆC PHẠT, HÌNH PHẠT: Việc trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau khổ như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn. Hoặc hình phạt như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체벌이 사라지다.
    Corporal punishment disappears.
  • Google translate 체벌을 가하다.
    Inflict corporal punishment.
  • Google translate 체벌을 금지하다.
    Prohibit corporal punishment.
  • Google translate 체벌을 받다.
    Receive corporal punishment.
  • Google translate 체벌을 주다.
    Give corporal punishment.
  • Google translate 체벌을 하다.
    To inflict corporal punishment.
  • Google translate 숙제를 안 한 학생은 삼십 분 동안 손을 들고 서 있는 체벌을 받았다.
    The student who did not do his homework was punished for standing with his hands up for half an hour.
  • Google translate 잦은 체벌은 학생들의 반항심만 키울 뿐 교육적인 효과가 없다는 의견이 있다.
    There is an opinion that frequent corporal punishment only fosters students' rebelliousness and has no educational effect.
  • Google translate 떠드는 학생을 때리셨다고요?
    You hit a noisy student?
    Google translate 네, 체벌로 학생을 혼냈습니다.
    Yes, i scolded the student for corporal punishment.

체벌: physical punishment,たいばつ【体罰】,punition corporelle,castigo físico,عقوبة بدنية,ял шийтгэл,việc phạt, hình phạt,การลงโทษ, การทำโทษ,hukuman fisik,телесное наказание; порка,体罚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체벌 (체벌)
📚 Từ phái sinh: 체벌하다(體罰하다): 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌하다.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 체벌 (體罰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)