🌟 체온기 (體溫器)

Danh từ  

1. 몸의 온도를 재는 데 쓰는 기구.

1. DỤNG CỤ ĐO THÂN NHIỆT: Dụng cụ dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체온기의 눈금.
    The scale of a thermometer.
  • 체온기의 온도.
    The temperature of the thermometer.
  • 체온기를 꽂다.
    Put in a thermometer.
  • 체온기를 확인하다.
    Check the thermometer.
  • 체온기로 재다.
    Measure with a thermometer.
  • 나는 열을 재어 보려고 체온기를 찾았다.
    I found a thermometer to take the temperature.
  • 엄마는 체온기를 아이의 겨드랑이 밑에 꽂았다.
    The mother put a thermometer under the child's armpit.
  • 환자의 상태는 살펴보았습니까?
    Have you looked at the patient's condition?
    네, 체온기와 맥박계로 검사한 결과가 여기 있습니다.
    Yes, here's the results of your examination with a thermometer and a pulse meter.
Từ đồng nghĩa 체온계(體溫計): 몸의 온도를 재는 데 쓰는 온도계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체온기 (체온기)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204)