🌟 체온기 (體溫器)

Danh từ  

1. 몸의 온도를 재는 데 쓰는 기구.

1. DỤNG CỤ ĐO THÂN NHIỆT: Dụng cụ dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체온기의 눈금.
    The scale of a thermometer.
  • Google translate 체온기의 온도.
    The temperature of the thermometer.
  • Google translate 체온기를 꽂다.
    Put in a thermometer.
  • Google translate 체온기를 확인하다.
    Check the thermometer.
  • Google translate 체온기로 재다.
    Measure with a thermometer.
  • Google translate 나는 열을 재어 보려고 체온기를 찾았다.
    I found a thermometer to take the temperature.
  • Google translate 엄마는 체온기를 아이의 겨드랑이 밑에 꽂았다.
    The mother put a thermometer under the child's armpit.
  • Google translate 환자의 상태는 살펴보았습니까?
    Have you looked at the patient's condition?
    Google translate 네, 체온기와 맥박계로 검사한 결과가 여기 있습니다.
    Yes, here's the results of your examination with a thermometer and a pulse meter.
Từ đồng nghĩa 체온계(體溫計): 몸의 온도를 재는 데 쓰는 온도계.

체온기: thermometer,たいおんき【体温器】,thermomètre médical,termómetro,مقياس حرارة,халууны шил,dụng cụ đo thân nhiệt,เทอร์โมมิเตอร์วัดไข้, ปรอทวัดไข้, เครื่องวัดอุณหภูมิของร่างกาย,termometer, termometer badan,медицинский термометр,体温计,体温表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체온기 (체온기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19)