🌟 치사 (致死)

Danh từ  

1. 죽음에 이름. 또는 죽게 함.

1. SỰ GÂY TỬ VONG, SỰ GIẾT CHẾT: Việc đạt tới cái chết. Hoặc việc làm cho chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과실 치사.
    Fatal negligence.
  • 폭행 치사.
    Assault lethal.
  • 치사 사건.
    A fatal accident.
  • 치사 유전자.
    The lethal gene.
  • 치사의 약물.
    A lethal drug.
  • 치사를 증명하다.
    Prove the decency.
  • 어떤 개체가 치사 유전자를 가지고 있다고 해서 반드시 죽게 되는 것은 아니다.
    Just because an object has a lethal gene does not necessarily mean it will die.
  • 최근 고문으로 인해 억울하게 죽은 사람들과 관련한 치사 사건이 밝혀져 사회에 충격을 주고 있다.
    The recent discovery of a fatal incident involving people who died unjustly due to torture has shocked society.
  • 걔가 사람을 죽였다면서?
    I heard she killed someone.
    근데 일부러 죽이려고 한 게 아니라서 과실 치사로 풀려났대.
    But he was released for manslaughter because he didn't mean to kill her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치사 (치ː사)
📚 Từ phái sinh: 치사하다(致死하다): 죽음에 이르다. 또는 죽게 하다.

🗣️ 치사 (致死) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43)