🌟 치유 (治癒)

  Danh từ  

1. 치료하여 병을 낫게 함.

1. SỰ CHỮA KHỎI: Sự chữa trị để làm cho thuyên giảm bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연 치유.
    Natural healing.
  • 치유 방법.
    The cure.
  • 치유가 가능하다.
    Healing is possible.
  • 치유가 힘들다.
    Hard to heal.
  • 치유를 맡기다.
    Leave the healing to him.
  • 감기는 약을 먹지 않아도 시간이 지나면 자연 치유가 되지만 몸이 약한 사람은 합병증이 올 수도 있으므로 조심해야 한다.
    Colds can heal naturally over time without taking medicine, but people with weak bodies should be careful because they may suffer complications.
  • 과학과 의학이 발달하면서 예전에는 고칠 수 없었던 질병들이 점차 치유 가능한 질병으로 바뀌고 있다.
    With the development of science and medicine, diseases that could not be cured before are gradually turning into curable diseases.
  • 제 병이 고칠 수 있는 병인가요?
    Is my disease curable?
    현재로서는 고칠 수 있는 방법이 없습니다. 치유가 불가능합니다.
    There is no way to fix it at this time. healing is not possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치유 (치유)
📚 Từ phái sinh: 치유되다(治癒되다): 치료되어 병이 낫다. 치유하다(治癒하다): 치료하여 병을 낫게 하다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 치유 (治癒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78)