🌟 타령
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타령 (
타ː령
)
📚 Từ phái sinh: • 타령하다: 어떤 말이나 소리를 자꾸 되풀이하다.📚 Annotation: 주로 '그 타령'으로 쓴다.
🗣️ 타령 @ Ví dụ cụ thể
- 각설이 타령. [각설이 (却說이)]
- 제가 타령 한 가락 구성지게 뽑아 드리리다. [구성지다]
- 팔자 타령. [팔자 (八字)]
🌷 ㅌㄹ: Initial sound 타령
-
ㅌㄹ (
트럭
)
: 물건을 실어 나르는 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá. -
ㅌㄹ (
토론
)
: 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc nhiều người cùng bàn bạc, xem xét đúng sai về vấn đề nào đó. -
ㅌㄹ (
탈락
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹ (
테러
)
: 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi. -
ㅌㄹ (
탄력
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo. -
ㅌㄹ (
통로
)
: 지나다닐 수 있게 낸 길.
☆
Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại. -
ㅌㄹ (
트림
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나옴. 또는 그 가스.
☆
Danh từ
🌏 SỰ Ợ, CÁI Ợ, KHÍ Ợ: Việc hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. Hoặc khí ga ấy.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57)