🌟 초행 (初行)

Danh từ  

1. 어떤 곳에 처음으로 감.

1. CHUYẾN ĐI ĐẦU: Việc lần đầu tiên đi tới nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초행이 아니다.
    Not the first time.
  • 초행을 걱정하다.
    Worry about one's first visit.
  • 초행을 겁내다.
    Scared of the first run.
  • 초행을 즐기다.
    Enjoy the first visit.
  • 초행에 잘 찾다.
    Good find on the first run.
  • 나는 거래처에 가는 것이 초행이 아님에도 여전히 길을 몰라 헤매었다.
    I was still lost in directions, even though it wasn't my first time going to the client.
  • 나는 어디든지 초행에도 긴장하지 않고 갈 수 있는 친구의 배짱이 부러웠다.
    I envied the nerve of a friend who could go anywhere without nervousness.
  • 나 혼자 모임에 처음 나가는 거 너무 어색한데 너도 같이 가자.
    It's so awkward for me to go to the meeting alone for the first time, so let's go together.
    너는 초행을 왜 그렇게 겁내고 그래? 그래, 같이 가지 뭐.
    Why are you so scared of first-time? yeah, i'll come with you.

2. 처음으로 가 보는 길.

2. LỐI ĐI MỚI: Con đường lần đầu tiên thử đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지리산 초행.
    First trip to jirisan mountain.
  • 초행을 가다.
    Go on the first run.
  • 초행을 떠나다.
    Set out on one's first visit.
  • 초행에 잘 가다.
    Good for the first run.
  • 초행이라 헤매다.
    Wander from place to place.
  • 고속 도로에 차가 워낙 막혀서 초행이지만 국도로 가는 것을 택했다.
    Traffic was so jammed on the high-speed road that it was my first time, but i chose to go to the national road.
  • 그는 초행에 지도도 없이 표지판만 보면서 길을 잘 찾아갔다.
    He made a good journey by looking only at the signs without a map on his first trip.
  • 초행을 떠나는 것이다보니 조금 긴장된다.
    I'm a little nervous because i'm leaving for the first time.
    나도 그래. 그렇지만 이 길이 지름길이라고 하니까 어서 출발하자.
    So do i. but since this is a shortcut, let's get going.
Từ đồng nghĩa 초행길(初行길): 처음으로 가 보는 길.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초행 (초행)
📚 Từ phái sinh: 초행하다: 어떤 곳에 처음으로 가다., 신랑이 초례를 지내기 위하여 처가로 가다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8)