vĩ tố
Từ tham khảo
준말
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-오-’, ‘-더-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 니 니 End
Start
End
Start 까 까 End
Start 는 는 End
• Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)