🌟 -습죠

vĩ tố  

1. (아주높임으로) 말하는 사람이 확실하다고 믿는 사실에 대한 주장이나 물음을 나타내는 종결 어미.

1. ĐẤY CHỨ Ạ: (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện chủ trương hay hỏi về sự việc mà người nói tin rằng xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제가 몇 년 전에 주인님의 딸을 뵌 적이 있습죠.
    I met your daughter a few years ago.
  • 자, 이 여우 털을 만져 보십시오. 꼭 비단 같습죠?
    Now, touch this fox fur. it looks like silk, doesn't it?
  • 여러 곳을 돌면서 장사를 하다 보면 별일들이 많습죠.
    It's a lot of business going around.
  • 여기를 벗어날 수 있는 방법이 없겠느냐?
    Is there any way out of here?
    예. 물론 있습죠. 하지만 도련님의 도움이 필요합니다.
    Yes, of course. but i need your help.
Từ tham khảo -ㅂ죠: (아주높임으로) 말하는 사람이 확실하다고 믿는 사실에 대한 주장이나 물음을 나타…
본말 -습지요: (아주높임으로) 말하는 사람이 확실하다고 믿는 사실에 대한 주장이나 물음을 나…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197)