🌟 -습죠

vĩ tố  

1. (아주높임으로) 말하는 사람이 확실하다고 믿는 사실에 대한 주장이나 물음을 나타내는 종결 어미.

1. ĐẤY CHỨ Ạ: (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện chủ trương hay hỏi về sự việc mà người nói tin rằng xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제가 몇 년 전에 주인님의 딸을 뵌 적이 있습죠.
    I met your daughter a few years ago.
  • Google translate 자, 이 여우 털을 만져 보십시오. 꼭 비단 같습죠?
    Now, touch this fox fur. it looks like silk, doesn't it?
  • Google translate 여러 곳을 돌면서 장사를 하다 보면 별일들이 많습죠.
    It's a lot of business going around.
  • Google translate 여기를 벗어날 수 있는 방법이 없겠느냐?
    Is there any way out of here?
    Google translate 예. 물론 있습죠. 하지만 도련님의 도움이 필요합니다.
    Yes, of course. but i need your help.
Từ tham khảo -ㅂ죠: (아주높임으로) 말하는 사람이 확실하다고 믿는 사실에 대한 주장이나 물음을 나타…
본말 -습지요: (아주높임으로) 말하는 사람이 확실하다고 믿는 사실에 대한 주장이나 물음을 나…

-습죠: -seupjo,ますよ。ですよ。でしょう,,,,,đấy chứ ạ,วิภัตติปัจจัยลงท้ายประโยคที่ใช้ในระดับภาษาที่สุภาพมาก,tentu,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160)