🌟 파직 (罷職)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파직 (
파ː직
) • 파직이 (파ː지기
) • 파직도 (파ː직또
) • 파직만 (파ː징만
)
📚 Từ phái sinh: • 파직되다(罷職되다): 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 되다. • 파직하다(罷職하다): 공무원이나 관리의 지위에서 물러나게 하다.
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 파직
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43)