🌟 파탄 (破綻)

Danh từ  

1. 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못됨.

1. SỰ PHÁ HỎNG, SỰ TAN NÁT: Việc công việc hay kế hoạch... không được thực hiện tốt và trở nên hỏng giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정 파탄.
    The breakdown of the family.
  • 파탄 위기.
    Crisis of collapse.
  • 파탄이 나다.
    Break up.
  • 파탄을 내다.
    Break up.
  • 파탄을 일으키다.
    Cause a breakdown.
  • 파탄에 이르다.
    To break up.
  • 이웃 나라와의 입장 차이로 갈등이 계속되어 양국 관계가 파탄에 이르렀다.
    Conflicts continued due to differences in positions with neighboring countries, leading to the collapse of bilateral relations.
  • 잦은 부부 싸움은 결혼 생활을 파탄으로 몰고 갔다.
    Frequent quarrels between husband and wife brought the marriage to ruin.
  • 뇌물을 받고 부당한 이익을 얻게 해 준 직원이 붙잡혔대.
    An employee was caught taking bribes and making unfair profits.
    그런 비리를 저지르다니 완전히 도덕적 파탄이 났구나.
    It's completely moral to commit such irregularities.

2. 재정이 나빠져 회복이 거의 불가능한 상태가 됨.

2. SỰ PHÁ SẢN: Việc tài chính xấu đi và trở thành trạng thái hầu như không thể khôi phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은행 파탄.
    Bankruptcy.
  • 재정 파탄.
    Financial breakdown.
  • 경제적 파탄.
    Economic breakdown.
  • 파탄에 몰아넣다.
    Drive a person to ruin.
  • 파탄에 빠지다.
    Fall into ruin.
  • 국가 재정이 어려워져 경제 파탄 위기에 이르렀다.
    The nation's finances have become difficult and the economy is on the verge of collapse.
  • 점점 불어나는 빚더미 때문에 우리 집은 파탄 지경이었다.
    The mounting debt was destroying our house.
  • 요즘 너희 가게는 잘 되어 가니?
    How's your store doing these days?
    불경기라 손님이 없어서 파탄이 난 지 오래야.
    It's been a long time since the recession broke up because there were no customers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파탄 (파ː탄)
📚 Từ phái sinh: 파탄되다(破綻되다): 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못되다., 재정이 나… 파탄하다(破綻하다): 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못되다., 재정이 나…

🗣️ 파탄 (破綻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159)