🌟 태엽 (胎葉)

Danh từ  

1. 강철로 된 얇고 긴 띠를 돌돌 말아 그 풀리는 힘으로 시계 등을 움직이게 하는 장치.

1. BỘ MÁY ĐỒNG HỒ: Thiết bị làm cho đồng hồ chạy được nhờ lực sinh ra do cuốn lại rồi thả ra lá thép dài và mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태엽 방식.
    The way of the spring.
  • 태엽 시계.
    A clock on the spring.
  • 태엽 인형.
    Plane doll.
  • 태엽 장치.
    Placenta apparatus.
  • 태엽이 감기다.
    The spring rolls.
  • 태엽이 달리다.
    A spring runs.
  • 태엽이 풀리다.
    The spring rolls off.
  • 태엽을 감다.
    Wrap the spring.
  • 태엽을 돌리다.
    Turn the spring.
  • 딸아이는 태엽을 감으면 움직이는 인형을 신기한 듯이 쳐다보았다.
    My daughter looked at the doll, which moved when she wound the spring.
  • 할아버지가 시계의 태엽을 감아 주자 멈추었던 시계 바늘이 다시 움직이기 시작했다.
    The clock hands, which had stopped when grandpa wound the clock's spring, began to move again.
  • 이 장치는 건전지가 필요 없나요?
    Does this device need batteries?
    네, 태엽만 돌려 주시면 돼요.
    Yeah, i just need the spring back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태엽 (태엽) 태엽이 (태여비) 태엽도 (태엽또) 태엽만 (태염만)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)