🌟 침체되다 (沈滯 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르게 되다.

1. BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự vật hay sự việc nào đó bị giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 침체된 경기.
    Sluggish economy.
  • 침체된 사기.
    A stagnant fraud.
  • 과학이 침체되다.
    Science stagnates.
  • 농업이 침체되다.
    Agriculture stagnates.
  • 사업이 침체되다.
    Business stagnates.
  • 정부는 침체된 경제를 회복하기 위해 적극적으로 개입하기 시작했다.
    The government has begun actively intervening to revive the sagging economy.
  • 미술 시장이 침체되어 당분간 미술품의 거래가 크게 감소할 전망이다.
    The art market has stagnated, and for the time being, trade in art is expected to decline significantly.
  • 팀의 분위기가 완전히 침체돼 있네.
    The team's mood is totally depressed.
    요즘 경기에서 계속 지기만 하니까 아무래도 그렇지.
    It's probably because we keep losing games these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침체되다 (침체되다) 침체되다 (침체뒈다)
📚 Từ phái sinh: 침체(沈滯): 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.

🗣️ 침체되다 (沈滯 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)