🌟 침체되다 (沈滯 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침체되다 (
침체되다
) • 침체되다 (침체뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 침체(沈滯): 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.
🗣️ 침체되다 (沈滯 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 증시가 침체되다. [증시 (證市)]
- 건설업이 침체되다. [건설업 (建設業)]
- 금융 시장이 침체되다. [금융 시장 (金融市場)]
- 경제가 침체되다. [경제 (經濟)]
- 주식 시장이 침체되다. [주식 시장 (株式市場)]
🌷 ㅊㅊㄷㄷ: Initial sound 침체되다
-
ㅊㅊㄷㄷ (
착취되다
)
: 자원이나 재산, 노동력 등이 정당한 대가 없이 이용되다.
Động từ
🌏 BỊ BÓC LỘT, BỊ BÒN RÚT, BỊ LỢI DỤNG: Tài nguyên, tài sản hay sức lao động...bị tước đoạt và sử dụng mà không được trả giá xứng đáng. -
ㅊㅊㄷㄷ (
차출되다
)
: 어떤 일을 시킬 목적으로 사람이 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN: Người được lựa chọn với mục đích sai bảo việc nào đó. -
ㅊㅊㄷㄷ (
창출되다
)
: 전에 없던 것이 새로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG TẠO, ĐƯỢC LẬP RA: Cái vốn không có trước đây được tạo mới. -
ㅊㅊㄷㄷ (
처치되다
)
: 일이 맡겨져 처리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀU HÀNH, ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Công việc được đảm nhận và được xử lí. -
ㅊㅊㄷㄷ (
총총대다
)
: 매우 바쁘게 걷다.
Động từ
🌏 RẦM RẬP, VỘI VÀNG, HẤP TẤP: Bước rất nhanh. -
ㅊㅊㄷㄷ (
침체되다
)
: 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự vật hay sự việc nào đó bị giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên được. -
ㅊㅊㄷㄷ (
채취되다
)
: 자연에서 나는 것이 베어지거나 캐어지거나 하여 얻어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI THÁC, ĐƯỢC HÁI LƯỢM, ĐƯỢC ĐÁNH BẮT: Cái sinh ra trong tự nhiên được chặt hái hay đào khoét mà lấy đi. -
ㅊㅊㄷㄷ (
추천되다
)
: 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건이 소개되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỀ CỬ, ĐƯỢC TIẾN CỬ: Người hay sự vật phù hợp với điều kiện nào đó được giới thiệu. -
ㅊㅊㄷㄷ (
추출되다
)
: 전체를 이루는 것 가운데 어떤 요소나 대상이 뽑혀 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẮT LỌC: Yếu tố hoặc đối tượng nào đó được chọn ra trong số nhiều yếu tố hoặc đối tượng tạo nên tổng thể. -
ㅊㅊㄷㄷ (
추측되다
)
: 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇이 미루어 짐작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SUY ĐOÁN, ĐƯỢC ƯỚC CHỪNG, ĐƯỢC PHỎNG ĐOÁN: Cái gì đó được suy đoán thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã thấy. -
ㅊㅊㄷㄷ (
축출되다
)
: 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓겨나거나 몰아내어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỤC XUẤT, BỊ LOẠI TRỪ: Bị xua đi hoặc bị đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó. -
ㅊㅊㄷㄷ (
초청되다
)
: 어떤 사람이 손님으로 불러지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỜI: Người nào đó được gọi như là khách.
• Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)