🌟 침체되다 (沈滯 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르게 되다.

1. BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự vật hay sự việc nào đó bị giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침체된 경기.
    Sluggish economy.
  • Google translate 침체된 사기.
    A stagnant fraud.
  • Google translate 과학이 침체되다.
    Science stagnates.
  • Google translate 농업이 침체되다.
    Agriculture stagnates.
  • Google translate 사업이 침체되다.
    Business stagnates.
  • Google translate 정부는 침체된 경제를 회복하기 위해 적극적으로 개입하기 시작했다.
    The government has begun actively intervening to revive the sagging economy.
  • Google translate 미술 시장이 침체되어 당분간 미술품의 거래가 크게 감소할 전망이다.
    The art market has stagnated, and for the time being, trade in art is expected to decline significantly.
  • Google translate 팀의 분위기가 완전히 침체돼 있네.
    The team's mood is totally depressed.
    Google translate 요즘 경기에서 계속 지기만 하니까 아무래도 그렇지.
    It's probably because we keep losing games these days.

침체되다: be depressed; become stagnant,ちんたいする【沈滞する】。ちんたいされる【沈滞される】。ていめいされる【低迷される】,être amené à stagner, être amené à languir,estancar, atascar, paralizar,يُركد,зогсонги болох, удаашрах,bị đình trệ,ซบเซา, หยุดนิ่ง, ไม่คืบหน้า, ไม่ก้าวหน้า, ไม่พัฒนา,dihentikan, menjadi stagnan,находиться в состоянии застоя,停滞,疲滞, 沉滞,呆滞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침체되다 (침체되다) 침체되다 (침체뒈다)
📚 Từ phái sinh: 침체(沈滯): 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.

🗣️ 침체되다 (沈滯 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)