🌟 토종 (土種)

Danh từ  

1. 원래부터 그곳에서 나는 종자.

1. GIỐNG BẢN ĐỊA, GIỐNG BẢN XỨ: Giống mà vốn dĩ có ở nơi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토종 개구리.
    Native frog.
  • 토종 농산물.
    Native produce.
  • 토종 돼지.
    A native pig.
  • 토종 한우.
    Native korean beef.
  • 토종이 사라지다.
    The native species disappears.
  • 토종을 보호하다.
    Protect native species.
  • 토종을 찾다.
    Look for native species.
  • 이 호텔의 주방장은 토종 농산물만을 사용하여 요리를 하는 것으로 유명하다.
    The chef of this hotel is famous for cooking only native produce.
  • 외국에서 들어온 개구리들이 토종 개구리들을 잡아먹는 문제는 꽤 오래된 일이다.
    The problem of foreign frogs eating native frogs is quite old.
  • 요즘 어린이들은 토종 식물들을 알기나 할까?
    Do children nowadays even know native plants?
    글쎄. 식물의 종류는 알아도 그런 건 잘 모를 것 같아.
    Well. i think i know the kinds of plants, but i don't think i know them well.

2. 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.

2. NGƯỜI BẢN ĐỊA, NGƯỜI BẢN XỨ: Người sống ở một nơi trong thời gian lâu, từ đời này sang đời khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토종 한국인.
    Native korean.
  • 토종이 떠나다.
    Native departure.
  • 토종을 알아보다.
    Recognize native species.
  • 토종을 조사하다.
    Investigate native species.
  • 토종끼리 모이다.
    Native groups gather together.
  • 토종에게 물어보다.
    Ask a native.
  • 나는 토종 한국인으로 태어나서 여태까지 외국에 나가본 적도 없다.
    I was born a native korean and have never been abroad.
  • 그 마을은 대대로 토종끼리 모여 살아서 외부인에 대한 경계심이 높다.
    The village has been living among native people for generations, so there is a high level of vigilance against outsiders.
  • 저는 이 지역 사투리를 연구하고 싶은데 어디서 자료를 얻을 수 있을까요?
    I'd like to study local dialects, where can i get some data?
    일단 토종 주민을 찾아서 그 사람들이 하는 말을 녹취해 보는 게 좋을 것 같구나.
    Well, i think we'd better find a native resident and tape what they say.
Từ đồng nghĩa 본토박이(本土박이): 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Từ đồng nghĩa 토박이(土박이): 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토종 (토종)


🗣️ 토종 (土種) @ Giải nghĩa

🗣️ 토종 (土種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)