🌟 토종 (土種)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토종 (
토종
)
🗣️ 토종 (土種) @ Giải nghĩa
- 한우 (韓牛) : 누런 갈색의 우리나라 토종 소.
🗣️ 토종 (土種) @ Ví dụ cụ thể
- 토종 민물고기. [민물고기]
- 토종 볍씨. [볍씨]
- 그는 토종 볍씨로 쌀을 재배하여 소비자들에게 인기를 얻고 있다. [볍씨]
- 학자들은 황소개구리에 밀려 도태한 토종 개구리를 다시 번식시키려 노력했다. [도태하다 (淘汰/陶汰하다)]
- 토종 벌꿀. [벌꿀]
- 서양 민들레 꽃이 들어오자 많은 토종 민들레 꽃이 도태되어 갔다. [도태되다 (淘汰/陶汰되다)]
- 토종 오골계. [오골계 (烏骨鷄)]
- 국내 토종 개인 ‘진돗개’가 순수 혈통의 고유 품종이란 사실이 밝혀졌다. [품종 (品種)]
- 새로 산 꿀은 토종 벌꿀이라 그런지 꿀맛이 아주 진하다. [꿀맛]
- 토종 민물고기인 쉬리는 어때요? [관상어 (觀賞魚)]
- 토종 양서류. [양서류 (兩棲類)]
- 순 토종. [순 (純)]
- 할아버지는 산에서 토종 벌 꿀통을 직접 관리하고 계신다. [꿀통 (꿀桶)]
- 토종 식물이 자생할 수 있는 입지가 점차 사라지고 있다. [입지 (立地)]
- 그는 토종 포도나무 뿌리에 외국 포도나무 줄기를 접목하여 저항력이 강한 포도나무를 생산해 냈다. [접목하다 (椄木/接木하다)]
🌷 ㅌㅈ: Initial sound 토종
-
ㅌㅈ (
통장
)
: 금융 기관에서, 예금한 사람에게 예금의 입금과 출금 내역을 적어 주는 장부.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỔ TÀI KHOẢN, SỔ NGÂN HÀNG: Sổ ghi nội dung gửi tiền và rút tiền dành cho người gửi tiền ở tổ chức tín dụng. -
ㅌㅈ (
투자
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU TƯ: Sự dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích. -
ㅌㅈ (
특징
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TRƯNG: Điểm đập vào mắt khác đặc biệt so với cái khác. -
ㅌㅈ (
탁자
)
: 떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓을 수 있는 책상 모양의 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI BÀN: Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng, có thể để đồ vật lên. -
ㅌㅈ (
통증
)
: 아픈 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG ĐAU: Triệu chứng đau đớn. -
ㅌㅈ (
퇴직
)
: 현재의 직업이나 직무에서 물러남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ VIỆC: Việc lùi khỏi chức vụ hay công việc hiện tại. -
ㅌㅈ (
특정
)
: 특별히 가리켜 분명하게 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ CÁ BIỆT: Việc chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng. . -
ㅌㅈ (
통제
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỐNG CHẾ: sự kiểm soát, sự hạn chế -
ㅌㅈ (
트집
)
: 아무 이유 없이 작은 흠을 들추어내어 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GẮT GỎNG VÔ CỚ: Việc lôi lỗi vặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt một cách vô cớ. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy. -
ㅌㅈ (
특질
)
: 다른 것과는 다른 특별한 기질이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất hay khí chất đặc biệt, khác với cái khác. -
ㅌㅈ (
토지
)
: 사람들이 생활하고 활동하는 데 이용하는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT ĐAI: Đất người ta dùng vào hoạt động và sinh hoạt. -
ㅌㅈ (
터전
)
: 집터가 되는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT Ở: Đất xây nhà. -
ㅌㅈ (
퇴장
)
: 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나감.
☆
Danh từ
🌏 RA KHỎI, RỜI KHỎI: Việc rút lui khỏi địa điểm nào đó hoặc đi ra ngoài. -
ㅌㅈ (
투쟁
)
: 어떤 대상을 이기기 위한 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU TRANH, SỰ TRANH ĐẤU: Việc đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó. -
ㅌㅈ (
투정
)
: 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÀU NHÀU, SỰ NHẰNG NHẶNG: Việc không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi. -
ㅌㅈ (
팀장
)
: 회사 등에서 같은 일을 맡아서 하는 한 팀의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG NHÓM, TỔ TRƯỞNG, TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm của một nhóm đảm trách công việc giống nhau ở công ty... -
ㅌㅈ (
특집
)
: 신문이나 잡지, 방송 등에서 어떤 내용이나 대상을 특별히 중점을 두고 하는 편집. 또는 그런 편집물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIÊN TẬP ĐẶC BIỆT, ẤN PHẨM ĐẶC BIỆT: Việc biên tập đặt trọng tâm vào nội dung hay đối tượng nào đó một cách đặc biệt của báo, tạp chí, truyền hình v.v... Hoặc ấn phẩm đó. -
ㅌㅈ (
퇴진
)
: 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc toàn bộ các thành viên của tổ chức nào đó hoặc người chịu trách nhiệm của tổ chức đó thoái lui.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99)