🌟 -으십사

vĩ tố  

1. (아주높임으로) 정중하게 부탁하거나 청함을 나타내는 종결 어미.

1. XIN HÃY, XIN CHO: (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nhờ vả hoặc thỉnh cầu một cách trịnh trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사는 할머니께 병원에서 치료를 받으십사 권하였다.
    The doctor advised my grandmother to seek medical treatment at the hospital.
  • 저희가 준비한 공연을 보시고 잠시나마 웃으십사 합니다.
    I want you to smile for a moment while watching our performance.
  • 민준이는 아버지께 건강을 위해 담배를 끊으십사 하고 말씀을 드렸다.
    Min-joon told his father to stop smoking for his health.
  • 이건 뭔가요?
    What's this?
    취업한 졸업생이 작지만 마음의 선물이니 받으십사 하고 놓고 갔습니다.
    The employed graduate was small, but he left it as a gift from the heart.
Từ tham khảo -십사: (아주높임으로) 정중하게 부탁하거나 청함을 나타내는 종결 어미.

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)