🌟 -으십사
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound -으십사
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103)