🌟 평상 (平常)

Danh từ  

1. 특별한 일이 없는 보통 때.

1. BÌNH THƯỜNG, THƯỜNG NGÀY: Khi bình thường không có việc gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평상 상태.
    Normal.
  • 평상의 기분.
    The usual mood.
  • 평상과 같다.
    Same as normal.
  • 평상과 다르다.
    Unusual.
  • 평상으로 돌아오다.
    Return to normalcy.
  • 평상 사용하다.
    Used normally.
  • 평상 입다.
    It's casual.
  • 술을 평상보다 많이 마셨더니 얼굴이 후끈거리고 머리가 아파 왔다.
    I've been drinking more than usual, and i've had a hot face and a headache.
  • 어젯밤만 해도 엄청났던 딸의 열이 다음날 아침 거짓말처럼 평상으로 돌아왔다.
    My daughter's fever, which was enormous last night, returned to normal like a lie the next morning.
  • 평상 조용하던 애가 오늘따라 말이 많네.
    The quiet kid talks a lot today.
    기분이 좋아서 그래.
    I'm in a good mood.
Từ đồng nghĩa 상시(常時): 일상적으로 늘., 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평상시(平常時): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평소(平素): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평시(平時): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평일(平日): 특별한 일이 없는 보통 때., 토요일, 일요일, 공휴일이 아닌 보통 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평상 (평상)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Thể thao (88) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92)