🌟 초만원 (超滿員)

Danh từ  

1. 어떤 공간 안에 사람이 더 들어갈 수 없을 만큼 꽉 찬 상태.

1. (SỰ) ĐẦY ẮP, ĐẶC KÍN: Trạng thái đầy ắp đến mức con người không thể vào không gian nào đó được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초만원 버스.
    Full bus.
  • 초만원 사태.
    A crowded situation.
  • 초만원 상태.
    A state of overcrowding.
  • 초만원 지하철.
    The overcrowded subway.
  • 초만원이 되다.
    Become overcrowded.
  • 초만원을 이루다.
    To be overcrowded.
  • 여름 휴가철을 맞아 해수욕장은 연일 초만원이었다.
    The beach was overcrowded every day for the summer vacation season.
  • 공연장은 관객들로 초만원을 이루어서 발 디딜 틈이 없었다.
    The concert hall was packed with spectators, so there was no room for stepping on its feet.
  • 지하철 안은 이미 초만원 상태라 한 사람도 더 타기 힘들어 보였다.
    The subway was already overcrowded, making it difficult for one more person to ride.
  • 이번 추석 때 고향에 내려갈 일이 걱정이네요.
    I'm worried about going home this chuseok.
    네, 아마 버스며 기차며 모두 초만원일 테지요.
    Yes, it's probably a bus, a train, and it's all overcrowded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초만원 (초마눤)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)