🌟 쾌락 (快樂)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쾌락 (
쾌락
) • 쾌락이 (쾌라기
) • 쾌락도 (쾌락또
) • 쾌락만 (쾌랑만
)
📚 Từ phái sinh: • 쾌락하다: 유쾌하고 즐겁다., 남의 부탁이나 요청 따위를 기꺼이 들어주다.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 쾌락 (快樂) @ Giải nghĩa
- 말초적 (末梢的) : 정신적인 감동을 주지 못하는 육체적 쾌락, 재미, 흥미 위주의.
- 말초적 (末梢的) : 정신적인 감동을 주지 못하는 육체적 쾌락, 재미, 흥미 위주의 것.
🗣️ 쾌락 (快樂) @ Ví dụ cụ thể
- 세속의 쾌락. [세속 (世俗)]
- 세속의 흥미와 쾌락을 탐하는 자는 구도자의 길을 걸을 수 없다. [세속 (世俗)]
- 영속적 쾌락. [영속적 (永續的)]
🌷 ㅋㄹ: Initial sound 쾌락
-
ㅋㄹ (
켤레
)
: 신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày. -
ㅋㄹ (
콜라
)
: 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 COLA: Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt. -
ㅋㄹ (
카레
)
: 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi. -
ㅋㄹ (
크림
)
: 버터, 아이스크림 등의 원료나 조리에 사용하는, 우유에서 얻는 하얀 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 KEM: Chất béo màu trắng có được từ sữa, sử dụng trong nấu ăn hay làm nguyên liệu của kem, bơ. -
ㅋㄹ (
칼럼
)
: 신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글.
☆
Danh từ
🌏 CỘT, MỤC (BÁO): Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo. -
ㅋㄹ (
쾌락
)
: 유쾌하고 즐거움. 또는 그런 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOÁI LẠC, NIỀM VUI SƯỚNG: Niềm vui và sự hứng khởi. Hoặc cảm giác như vậy. -
ㅋㄹ (
칼라
)
: 양복이나 셔츠 등의 목둘레에 길게 덧붙여진 천.
Danh từ
🌏 CỔ ÁO: Mảnh vải gắn thêm dài ở vòng cổ của những cái như áo sơ mi hoặc comple. -
ㅋㄹ (
칼륨
)
: 이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.
Danh từ
🌏 KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật. -
ㅋㄹ (
클럽
)
: 취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체.
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ: Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích. -
ㅋㄹ (
클릭
)
: 컴퓨터 마우스의 단추를 누름. 또는 그런 행동.
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH CHUỘT, CÚ CLICK CHUỘT: Việc ấn nút của chuột máy tính. Hoặc hành động như vậy. -
ㅋㄹ (
캐럴
)
: 성탄절을 축하하는 내용을 담은 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA MỪNG GIÁNG SINH, BÀI HÁT CAROL: Bài hát chứa nội dung chúc mừng lễ giáng sinh. -
ㅋㄹ (
캐럿
)
: 보석의 무게를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CARA: Đơn vị đo trọng lượng của đá quý. -
ㅋㄹ (
컬러
)
: 분명한 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu sắc rõ rệt. -
ㅋㄹ (
콜록
)
: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리.
Phó từ
🌏 KHÙ KHỤ: Tiếng ho phát ra trong ngực. -
ㅋㄹ (
킬로
)
: 무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ (GAM): Đơn vị trọng lượng. -
ㅋㄹ (
코란
)
: 이슬람교의 이치와 가르침을 적은 책.
Danh từ
🌏 KINH KORAN: Sách ghi lại lời răn dạy hoặc giáo lí của đạo Hồi. -
ㅋㄹ (
클립
)
: 탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI KẸP GIẤY, CÁI GHIM GIẤY: Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103)