🌟 소재 (所在)

  Danh từ  

1. 어떤 곳에 있음. 또는 있는 곳.

1. SỰ CÓ MẶT, NƠI CÓ MẶT: Sự hiện diện ở nơi nào đó. Hoặc nơi hiện diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책임 소재.
    Responsible material.
  • 소재 불명.
    Unknown.
  • 소재를 묻다.
    Ask for material.
  • 소재를 밝히다.
    Identify the location.
  • 소재를 파악하다.
    Locate; locate.
  • 김 교수의 소재를 아는 사람은 아무도 없었다.
    No one knew kim's whereabouts.
  • 이번 일에 대한 책임 소재가 분명치 않아 처벌이 이루어지지 않고 있다.
    No punishment has been made because of unclear responsibilities for the incident.
  • 이번 일은 어떻게 처리되고 있나요?
    How's this going?
    책임 소재가 불분명해 누구도 나서는 사람이 없습니다.
    No one's coming forward because of unclear responsibilities.

2. 어떤 건물 등이 자리 잡고 있는 곳.

2. TỌA LẠC: Nơi mà tòa nhà nào đó chiếm vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각 지역 소재 기상대.
    Weather stations in each area.
  • 농어촌 소재 고등학교.
    High school in farming and fishing villages.
  • 본사 소재 금융 기관.
    Head office-based financial institution.
  • 서울 소재 병원.
    A seoul-based hospital.
  • 수도권 소재 대학.
    Universities based in the seoul metropolitan area.
  • 수도권 소재 대학 병원들은 모두 적자에 허덕이고 있다.
    College hospitals in the seoul metropolitan area are all in the red.
  • 지방 소재 기업들은 지역 사회의 발전을 위해 적지 않은 투자를 하고 있다.
    Local-based companies are making significant investments for the development of the community.
  • 어디서 검진을 받으셨나요?
    Where did you get your checkup?
    서울 소재 한 병원에서 검사를 받았습니다.
    I was examined at a seoul-based hospital.
Từ đồng nghĩa 소재지(所在地): 어떤 건물 등이 자리 잡고 있는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소재 (소ː재)
📚 Từ phái sinh: 소재하다(所在하다): 어떤 곳에 있다.


🗣️ 소재 (所在) @ Giải nghĩa

🗣️ 소재 (所在) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13)