🌟 장판 (壯版)

Danh từ  

1. 장판지를 깔거나 바른 방바닥.

1. SÀN LÓT VÁN: Nền căn phòng được dán hoặc được trải ván lót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨거운 장판.
    Hot liners.
  • 미끄러운 장판.
    A slippery floorboard.
  • 장판을 닦다.
    Wipe the floorboards.
  • 장판에 지지다.
    Be beaten on a floorboard.
  • 장판 위에 눕다.
    Lie down on the floor.
  • 할머니 방의 장판은 매일 쓸고 닦아 반들반들 윤이 난다.
    The floorboards in grandmother's room are polished by sweeping and wiping them every day.
  • 삼촌은 뜨거운 장판 위에 벌렁 드러누워 아픈 허리를 지졌다.
    Uncle lay down on a hot rack and had a sore back.

2. 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.

2. GIẤY LÓT SÀN: Giấy dùng để dán hoặc trải trên nền nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두꺼운 장판.
    Thick liners.
  • 장판을 갈다.
    Change the floorboard.
  • 장판을 깔다.
    Lay a floorboard.
  • 장판을 바르다.
    Brush a floorboard.
  • 장판을 사오다.
    Buy a floorboard.
  • 벽지로 도배를 마치고 바닥에는 새 장판을 깔았다.
    After the wallpaper was plastered, the floor was laid with a new floorboard.
  • 아이들이 낙서를 해서 더러워진 장판을 걷어 내고 새 것으로 바꾸었다.
    The children scribbled away the dirty floorboards and replaced them with new ones.
  • 이 집 장판이 너무 더럽네요.
    This floorboard is so dirty.
    네, 이사 오시기 전에 바꾸어 놓겠습니다.
    Yes, i'll change it before you move in.
Từ đồng nghĩa 장판지(壯版紙): 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장판 (장판)


🗣️ 장판 (壯版) @ Giải nghĩa

🗣️ 장판 (壯版) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)