🌟 장히 (壯 히)

Phó từ  

1. 타고난 마음씨나 인품, 의지 등이 훌륭히.

1. MỘT CÁCH ƯU TÚ, MỘT CÁCH VƯỢT TRỘI: Tính tình hay nhân phẩm, ý chí... bẩm sinh ở trạng thái,… một cách tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장히 견디다.
    Endure with great patience.
  • 장히 보다.
    Observe.
  • 장히 생각하다.
    Think hard.
  • 장히 여기다.
    Be proud.
  • 장히 인정하다.
    Admit it.
  • 선생님은 그 학생의 열정을 장히 여겨서 상을 주었다.
    The teacher rewarded the student with his passion.
  • 평생 한국 민주화를 위해 힘쓴 그의 공적은 장히 여길 만하다.
    His lifelong efforts to democratize korea deserve credit.
  • 이 비석은 병든 시부모를 극진히 섬긴 한 며느리를 장히 여겨 세워졌다.
    This monument was erected in honor of a daughter-in-law who had devoted herself to her sick parents-in-law.

2. 매우 또는 몹시.

2. HẾT SỨC: Rất hoặc vô cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장히 고통스럽다.
    It's painfully painful.
  • 장히 나쁘다.
    Very bad.
  • 장히 못마땅하다.
    Very displeased.
  • 장히 편하다.
    Very comfortable.
  • 장히 힘들다.
    Hard as hell.
  • 바늘로 찌르는 듯한 그 아픔은 장히 견디기 어려운 것이었다.
    The prickly pain with a needle was an unbearable one.
  • 형제가 서로 화목하지 못하고 싸워대는 꼴이 장히 못마땅했다.
    I was deeply dissatisfied with the way my brothers fought against each other.
  • 평생 봉급쟁이로 산 그가 물건을 파는 모습은 장히 우습기만 했다.
    The sight of him selling things after living as a salary man for his whole life was nothing but hilarious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장히 (장ː히)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Luật (42) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28)