🌟 절이다

  Động từ  

1. 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들게 하다.

1. MUỐI, NGÂM: Làm cho muối, dấm, đường… ngấm vào nguyên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절인 배추.
    Pickled cabbage.
  • 소금에 절이다.
    Salted.
  • 소금물에 절이다.
    Salted in salt water.
  • 식초에 절이다.
    Pickle vinegar.
  • 설탕에 절이다.
    Salted in sugar.
  • 엄마는 채소를 식초에 절여서 오래 보관했다.
    Mother kept vegetables long by pickling them in vinegar.
  • 할아버지는 꿀에 절인 인삼을 사탕 대신 드셨다.
    Grandfather ate honey-stained ginseng instead of candy.
  • 소금에 절여 놓은 배추 좀 가져오너라.
    Bring me some salted cabbage.
    네, 오늘 김치 담그는 거예요?
    Yeah, we're making kimchi today?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절이다 (저리다) 절이어 (저리어저리여) 절여 (저려) 절이니 (저리니)
📚 Từ phái sinh: 절다: 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들다., 땀이나 기름 등의 더러운 물질이 묻거…
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 절이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36)