🌟 절이다

  Động từ  

1. 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들게 하다.

1. MUỐI, NGÂM: Làm cho muối, dấm, đường… ngấm vào nguyên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절인 배추.
    Pickled cabbage.
  • Google translate 소금에 절이다.
    Salted.
  • Google translate 소금물에 절이다.
    Salted in salt water.
  • Google translate 식초에 절이다.
    Pickle vinegar.
  • Google translate 설탕에 절이다.
    Salted in sugar.
  • Google translate 엄마는 채소를 식초에 절여서 오래 보관했다.
    Mother kept vegetables long by pickling them in vinegar.
  • Google translate 할아버지는 꿀에 절인 인삼을 사탕 대신 드셨다.
    Grandfather ate honey-stained ginseng instead of candy.
  • Google translate 소금에 절여 놓은 배추 좀 가져오너라.
    Bring me some salted cabbage.
    Google translate 네, 오늘 김치 담그는 거예요?
    Yeah, we're making kimchi today?

절이다: soak,つける【漬ける】,saumurer, saler,encurtir, salar, conservar,يتبّل,дарах, дэвтээх,Muối, ngâm,แช่, หมัก,mengacarkan,Солить; засаливать; мариновать; засахаривать,使腌渍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절이다 (저리다) 절이어 (저리어저리여) 절여 (저려) 절이니 (저리니)
📚 Từ phái sinh: 절다: 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들다., 땀이나 기름 등의 더러운 물질이 묻거…
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 절이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70)