🌟 절이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절이다 (
저리다
) • 절이어 (저리어
저리여
) 절여 (저려
) • 절이니 (저리니
)
📚 Từ phái sinh: • 절다: 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들다., 땀이나 기름 등의 더러운 물질이 묻거…
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Văn hóa ẩm thực
🗣️ 절이다 @ Ví dụ cụ thể
- 젓을 절이다. [젓]
- 소금물에 절이다. [소금물]
- 초에 절이다. [초 (醋)]
- 왕소금으로 생선을 절이다. [왕소금 (王소금)]
- 삼삼하게 절이다. [삼삼하다]
- 모과를 설탕에 절이다. [모과 (木▽瓜)]
- 배추를 절이다. [배추]
- 심심하게 절이다. [심심하다]
- 열무를 소금에 절이다. [열무]
- 총각무를 절이다. [총각무 (總角무)]
- 오이지를 절이다. [오이지]
- 올리브를 절이다. [올리브 (olive)]
🌷 ㅈㅇㄷ: Initial sound 절이다
-
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÔI, XÓA, LAU: Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết. -
ㅈㅇㄷ (
줄이다
)
: 어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM GIẢM, RÚT NGẮN, THU NHỎ: Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷ (
죽이다
)
: 생물이 생명을 잃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẾT, GIẾT CHẾT, LÀM CHẾT: Làm cho sinh vật mất đi sự sống. -
ㅈㅇㄷ (
적어도
)
: 아무리 적게 잡아도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHÍ ÍT, ÍT NHẤT, TỐI THIỂU: Dù có lấy ở mức nhỏ thế nào đi nữa. -
ㅈㅇㄷ (
재우다
)
: 다른 사람을 자게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ, RU NGỦ: Làm cho người khác ngủ. -
ㅈㅇㄷ (
조이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것을 비틀거나 잡아당겨서 단단하거나 팽팽하게 하다. 또는 그렇게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ THẮT, THÍT, VẶN: Cái lỏng lẻo hay thùng thình được xoắn hoặc kéo trở nên căng chật. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㅇㄷ (
졸이다
)
: 찌개, 국, 한약 등의 물을 줄어들게 하여 양이 적어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NINH, SẮC: Việc làm cho nước ở món canh, món hầm hay thuốc bớt đi, để lượng ít hơn. -
ㅈㅇㄷ (
절이다
)
: 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들게 하다.
☆
Động từ
🌏 MUỐI, NGÂM: Làm cho muối, dấm, đường… ngấm vào nguyên liệu. -
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên vai hay lưng để vận chuyển đồ đạc. -
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 일정한 기간 동안 시간을 보내다.
Động từ
🌏 QUA: Trải qua thời gian trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅇㄷ (
진열대
)
: 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓을 수 있도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ TRƯNG BÀY: Kệ được làm để bày đồ vật ra cho nhiều người nhìn thấy. -
ㅈㅇㄷ (
죽이다
)
: 물체의 어느 부분을 가라앉히거나 뭉툭한 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CÙN, LÀM BẸP, LÀM XẸP XUỐNG: Làm cho một phần của vật thể trở nên xẹp xuống hay cùn đi. -
ㅈㅇㄷ (
작은댁
)
: (높임말로) 작은아버지와 그 가족들이 사는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CHÚ: (cách nói kính trọng) Nhà mà chú và gia đình của họ sống. -
ㅈㅇㄷ (
짚이다
)
: 미루어 생각해 본 결과 어떠할 것으로 짐작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÁN BIẾT, ĐƯỢC DỰ ĐOÁN: Kết quả suy nghĩ tới lui được suy đoán thành điều thế nào đó. -
ㅈㅇㄷ (
조약돌
)
: 동글동글하고 매끈한 작은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ CUỘI, SỎI CUỘI: Đá nhỏ nhẵn và tròn tròn. -
ㅈㅇㄷ (
자위대
)
: 다른 나라나 단체 등의 공격이나 침략으로부터 자기 나라를 보호하고 지키기 위해 조직한 군대나 단체.
Danh từ
🌏 ĐỘI TỰ VỆ: Quân đội hay tổ chức được hình thành nhằm bảo vệ và giữ đất nước mình khỏi sự tấn công hay xâm lược của đất nước hay tổ chức khác... -
ㅈㅇㄷ (
작업대
)
: 일을 하기에 편리하도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ LÀM VIỆC, BỆ LÀM VIỆC, BÀN LÀM VIỆC: Bệ được làm ra để làm việc thuận tiện. -
ㅈㅇㄷ (
재우다
)
: 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다.
Động từ
🌏 CHẤT ĐỐNG: Chất đồ vật một cách ngăn nắp. -
ㅈㅇㄷ (
쟁이다
)
: 여러 개의 물건을 차곡차곡 쌓아 두다.
Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Xếp ngay ngắn nhiều đồ vật.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70)