🌟 절충되다 (折衷 되다)

Động từ  

1. 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등이 알맞게 조절되어 서로 잘 어울리게 되다.

1. ĐƯỢC ĐIỀU ĐÌNH, ĐƯỢC DÀN XẾP, ĐƯỢC THƯƠNG LƯỢNG: Ý kiến, quan điểm hay sự vật khác nhau được điều chỉnh sao cho phù hợp và trở nên hài hòa với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관점이 절충되다.
    Perspective compromised.
  • 안건이 절충되다.
    The agenda is compromised.
  • 의견이 절충되다.
    Compromise is reached.
  • 성공적으로 절충되다.
    Compromise successfully.
  • 두 사람의 주장은 끝까지 절충되지 않았다.
    The two men's arguments were not compromised to the end.
  • 이 건물은 한식과 양식이 절충된 방식으로 건축되었다.
    This building was constructed in a way that korean and western styles were compromised.
  • 이번 회의를 통해 양쪽의 의견이 잘 절충되어 정말 다행이었다.
    It was really fortunate that the two sides had a good compromise through this meeting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절충되다 (절충되다) 절충되다 (절충뒈다)
📚 Từ phái sinh: 절충(折衷): 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울리게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149)