Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절충되다 (절충되다) • 절충되다 (절충뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 절충(折衷): 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울리게 함.
절충되다
절충뒈다
Start 절 절 End
Start
End
Start 충 충 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149)