🌟 통통

Phó từ  

1. 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.

1. MẬP Ú, BÉO PHÌ, BÉO PHINH PHÍNH: Hình ảnh cơ thể thấp và béo mập phình ra hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살이 통통 오르다.
    Fatten up.
  • 살이 통통 찌다.
    Gain weight.
  • 유민이가 며칠 사이에 살이 통통 쪄서 나타났다.
    Yu-min appeared fattening for a few days.
  • 이 아이가 갓 태어났을 때는 지금과 달리 통통 살이 오른 모습이었다.
    When this child was just born, he looked chubby, unlike now.
  • 지수야, 너는 볼에 살이 통통 오른 모습이 참 귀여워.
    Jisoo, you look so cute with plump cheeks.
    그래? 나는 볼살을 빼고 싶은데.
    Yeah? i want to lose my cheek fat.

2. 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나온 모양.

2. (SƯNG) HÚP HÍP, (NỞ, SƯNG) PHỒNG, (TRƯƠNG) PHỀNH: Hình ảnh một phần của cái gì đó sưng lên hoặc lồi phồng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통통 부풀다.
    Boom up.
  • 통통 불다.
    Blow.
  • 통통 붓다.
    Pour plump.
  • 지수가 한참을 자고 일어났더니 눈이 통통 부어 있었다.
    Jisoo's eyes were swollen after a long sleep.
  • 잠깐 식탁 위에 두었을 뿐인데 국수가 벌써 통통 불었다.
    I just left it on the table for a while, but the noodles are already swollen.
  • 승규는 부러져서 통통 부은 새끼손가락을 내게 내밀었다.
    Seung-gyu gave me a swollen pinkie because he was broken.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통통 (통통)
📚 Từ phái sinh: 통통하다: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 …


🗣️ 통통 @ Giải nghĩa

🗣️ 통통 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160)