🌟 통통
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통통 (
통통
)
📚 Từ phái sinh: • 통통하다: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 …
🗣️ 통통 @ Giải nghĩa
- 통통배 : 동력을 일으키는 기계를 설치하여 통통 소리를 내는 작은 배.
🗣️ 통통 @ Ví dụ cụ thể
- 승규가 라켓으로 탁구공을 치자 탁구공은 통통 튀며 네트 반대쪽으로 넘어갔다. [탁구공 (卓球공)]
- 아이가 통통 튀어 오르는 고무공을 가지고 논다. [튀다]
- 무미건조했던 곡에 악센트를 넣자 음이 통통 튀면서 귀에 잘 들리기 시작했다. [악센트 (accent)]
- 통통 튕기다. [튕기다]
- 통통 튀기다. [튀기다]
- 나는 수박이 잘 영글었는지 확인하기 위해 통통 두들겨 보았다. [영글다]
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 통통
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160)