🌟 투하 (投下)

Danh từ  

1. 던져서 아래로 떨어뜨림.

1. SỰ NÉM XUỐNG, SỰ THẢ XUỐNG: Việc ném làm rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대량 투하.
    Bulk drop.
  • 물건 투하.
    Drop the stuff.
  • 미사일 투하.
    Missile drop.
  • 보급품 투하.
    Drop supplies.
  • 투하를 하다.
    Drop.
  • 전투기가 적진에 정확히 폭탄 투하를 하는 훈련을 했다.
    The fighter jet trained to drop bombs on enemy lines exactly.
  • 낙하산을 단 특공대가 공중의 비행기에서 전투지로 투하가 되었다.
    Parachuteed commandos were dropped from an airborne plane into battlegrounds.
  • 육지로 접근하기 힘든 지역에 구호물자를 어떻게 전달해 주지?
    How do we deliver relief supplies to an area that's inaccessible to land?
    비행기로 공중 투하를 하면 어떨까?
    What if we put it in the air by plane?

2. 물자나 돈이나 노력 등을 필요한 곳에 넣음.

2. SỰ ĐẦU TƯ: Việt để vật dụng hay tiền bạc hay công sức vào nơi cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노동력 투하.
    Drop the labor force.
  • 물자 투하.
    Drop the supplies.
  • 인력 투하.
    Drop the manpower.
  • 자금 투하.
    Drop the funds.
  • 투하를 하다.
    Drop.
  • 특수 대원들이 전선에 투하가 되어 공습을 준비하였다.
    Special forces were dropped on the front lines to prepare for air strikes.
  • 한국은 초창기의 경제 발전 계획에서 공업에 자본 투하를 하였다.
    Korea capitalized on industry in its initial economic development plan.
  • 김 사장이 이번 사업에 막대한 돈을 투자한 모양이더군.
    President kim seems to have invested a huge amount of money in this business.
    그러게. 지금 사업이 망하게 생겼으니 안타깝게도 투하를 한 자본을 몽땅 잃겠구먼.
    Yeah. i'm afraid we're going to lose all the capital we dropped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투하 (투하)
📚 Từ phái sinh: 투하되다(投下되다): 던져져서 아래로 떨어지다., 물자나 돈이나 노력 등이 필요한 곳에 … 투하하다(投下하다): 던져서 아래로 떨어뜨리다., 물자나 돈이나 노력 등을 필요한 곳에 …

🗣️ 투하 (投下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)