🌟 투하 (投下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투하 (
투하
)
📚 Từ phái sinh: • 투하되다(投下되다): 던져져서 아래로 떨어지다., 물자나 돈이나 노력 등이 필요한 곳에 … • 투하하다(投下하다): 던져서 아래로 떨어뜨리다., 물자나 돈이나 노력 등을 필요한 곳에 …
🗣️ 투하 (投下) @ Ví dụ cụ thể
- 폭탄 투하. [폭탄 (爆彈)]
- 원자 폭탄 투하. [원자 폭탄 (原子爆彈)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 투하
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204)