🌟 집전하다 (執典 하다)

Động từ  

1. 예를 갖추어 의식을 이끌어 나가다.

1. CHẤP ĐIỂN: Giữ lễ nghĩa và tiến hành nghi thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집전한 의식.
    A persistent ritual.
  • 신부님이 집전하다.
    The priest is at war.
  • 미사를 집전하다.
    Hold mass.
  • 의식을 집전하다.
    Hold consciousness.
  • 장례식을 집전하다.
    Hold a funeral.
  • 제사를 집전하다.
    Hold a memorial service.
  • 제의를 집전하다.
    Hold the offer.
  • 경건하게 집전하다.
    To hold reverently.
  • 강론을 마친 주교는 사고로 죽은 이들을 봉헌하는 미사를 집전했다.
    After the lecture, the bishop held a mass dedicated to those who died in the accident.
  • 순회 중인 교황이 우리 마을에서 미사를 집전한다는 소식에 십만 명의 성도가 참석했다.
    100,000 saints attended the news that the pope on the tour was holding mass in our village.
  • 내일 법당에서 스님이 의식을 집전하신다니까 같이 가자.
    The monk is holding a ceremony tomorrow at the courthouse, so let's go together.
    싫어. 절하는 것도 다리 아프고 절차도 많아서 답답해.
    No. it's frustrating to bow and have a lot of procedures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집전하다 (집쩐하다)
📚 Từ phái sinh: 집전(執典): 예를 갖추어 의식을 이끌어 나감.

🗣️ 집전하다 (執典 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)