🌟 파병 (派兵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파병 (
파병
)
📚 Từ phái sinh: • 파병하다(派兵하다): 군대를 보내다.
🗣️ 파병 (派兵) @ Ví dụ cụ thể
- 국회가 군대 파병 안을 가결하여 다음 달에 우리 군대가 파병될 것이다. [가결하다 (可決하다)]
- 우리나라도 이번 전쟁에 참전할 의사를 밝히고 파병 준비를 시작했다. [참전하다 (參戰하다)]
- 해외 파병. [해외 (海外)]
- 해외 파병 부대는 고국으로부터 배송된 에어컨 등의 위문품을 받았다. [위문품 (慰問品)]
- 육군 파병. [육군 (陸軍)]
- 해외 파병 건은 결정되었어? [국회 의장 (國會議長)]
🌷 ㅍㅂ: Initial sound 파병
-
ㅍㅂ (
피부
)
: 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂ (
패배
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂ (
포부
)
: 마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng. -
ㅍㅂ (
표방
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 불이 일어나며 갑자기 터짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂ (
표본
)
: 본보기로 삼을 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN MỰC: Cái đáng để coi là mẫu hình.
• Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28)