🌟 파병 (派兵)

Danh từ  

1. 군대를 보냄.

1. SỰ PHÁI BINH, SỰ ĐIỀU BINH: Việc gửi quân đội đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추가 파병.
    Additional dispatch.
  • 파병 부대.
    A contingent of troops.
  • 파병 요청.
    Request for dispatch.
  • 파병 지원.
    Support for troop dispatch.
  • 파병이 지연되다.
    The troop dispatch is delayed.
  • 파병을 결정하다.
    Decide to dispatch troops.
  • 파병에 동의하다.
    Agree to dispatch troops.
  • 우리 군은 전세가 불리해지자 동맹국에 파병 지원을 요청했다.
    As the war situation turned unfavorable, the south korean military asked its allies to support the dispatch.
  • 이번 전쟁에 반대하는 이들은 정부의 파병 결정에 불만을 품고 있었다.
    Opponents of the war were unhappy with the government's decision to send troops.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파병 (파병)
📚 Từ phái sinh: 파병하다(派兵하다): 군대를 보내다.

🗣️ 파병 (派兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28)