🌟 파생 (派生)

Danh từ  

1. 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생김.

1. SỰ PHÁI SINH: Sự tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신용 파생.
    Credit derivation.
  • 파생 과정.
    Derived process.
  • 파생 상품.
    Derived goods.
  • 파생이 진행되다.
    Derivation proceeds.
  • 파생을 촉진하다.
    Promote the reproduction.
  • 정부는 원전 폭발 사고로 인한 후유증의 파생을 막기 위해 긴급 조치를 취했다.
    The government has taken emergency measures to prevent the aftereffects of the nuclear explosion.
  • 파생 상품 투자는 증권 투자와 달리 원금을 초과하는 손실이 발생할 수 있다는 위험이 있다.
    There is a risk that investment in derivative products, unlike investment in securities, may result in losses exceeding principal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파생 (파생)
📚 Từ phái sinh: 파생되다(派生되다): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다. 파생하다(派生하다): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기다. 파생적: 사물이 어떤 근원으로부터 갈려 나와 생기는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52)