🌟 파생 (派生)

Danh từ  

1. 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생김.

1. SỰ PHÁI SINH: Sự tách ra và nảy sinh từ một thứ căn bản nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신용 파생.
    Credit derivation.
  • Google translate 파생 과정.
    Derived process.
  • Google translate 파생 상품.
    Derived goods.
  • Google translate 파생이 진행되다.
    Derivation proceeds.
  • Google translate 파생을 촉진하다.
    Promote the reproduction.
  • Google translate 정부는 원전 폭발 사고로 인한 후유증의 파생을 막기 위해 긴급 조치를 취했다.
    The government has taken emergency measures to prevent the aftereffects of the nuclear explosion.
  • Google translate 파생 상품 투자는 증권 투자와 달리 원금을 초과하는 손실이 발생할 수 있다는 위험이 있다.
    There is a risk that investment in derivative products, unlike investment in securities, may result in losses exceeding principal.

파생: derivation; spin-off,はせい【派生】。デリバティブ,dérivation,derivación,اشتقاق,үүсэл, гарал, төрөлт,sự phái sinh,การแตกแขนงออก, การแตกสาขา, การแผลง,penurunan, pembentukan,происхождение; начало; основание,派生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파생 (파생)
📚 Từ phái sinh: 파생되다(派生되다): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기게 되다. 파생하다(派生하다): 근본이 되는 어떤 것으로부터 갈려 나와 생기다. 파생적: 사물이 어떤 근원으로부터 갈려 나와 생기는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tìm đường (20)