🌟 집착하다 (執着 하다)

Động từ  

1. 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달리다.

1. QUYẾN LUYẾN, VẤN VƯƠNG: Tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집착한 과거.
    Obsessed past.
  • 권력에 집착하다.
    Obsessed with power.
  • 돈에 집착하다.
    Obsessed with money.
  • 명예에 집착하다.
    Obsessed with honor.
  • 문제에 집착하다.
    Observe the problem.
  • 사람에게 집착하다.
    Obsessed with a person.
  • 아이에게 집작하다.
    Concentrate on a child.
  • 강하게 집착하다.
    Strongly obsessed.
  • 그녀는 완벽한 학벌, 연봉, 외모 조건에 집착하여 결혼 배우자를 고르려고 한다.
    She's obsessed with perfect academic background, salary and appearance conditions, trying to choose a marriage partner.
  • 자녀에게 집착하는 부모의 사랑은 과도하면 오히려 아이에게 악영향을 미칠 수 있다.
    The love of parents who cling to their children can have an adverse effect on their children if it is excessive.
  • 지수를 붙잡고 싶어. 내가 잘하겠다고 하면 안 될까?
    I want to hold on to jisoo. can't i say i'll do a good job?
    떠나간 사람에게 집착하지 마. 그게 그 사람을 위하는 거야.
    Don't stick to the person who left you. that's what it's for him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집착하다 (집차카다)
📚 Từ phái sinh: 집착(執着): 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림.

🗣️ 집착하다 (執着 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92)