🌟 집착하다 (執着 하다)

Động từ  

1. 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달리다.

1. QUYẾN LUYẾN, VẤN VƯƠNG: Tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집착한 과거.
    Obsessed past.
  • Google translate 권력에 집착하다.
    Obsessed with power.
  • Google translate 돈에 집착하다.
    Obsessed with money.
  • Google translate 명예에 집착하다.
    Obsessed with honor.
  • Google translate 문제에 집착하다.
    Observe the problem.
  • Google translate 사람에게 집착하다.
    Obsessed with a person.
  • Google translate 아이에게 집작하다.
    Concentrate on a child.
  • Google translate 강하게 집착하다.
    Strongly obsessed.
  • Google translate 그녀는 완벽한 학벌, 연봉, 외모 조건에 집착하여 결혼 배우자를 고르려고 한다.
    She's obsessed with perfect academic background, salary and appearance conditions, trying to choose a marriage partner.
  • Google translate 자녀에게 집착하는 부모의 사랑은 과도하면 오히려 아이에게 악영향을 미칠 수 있다.
    The love of parents who cling to their children can have an adverse effect on their children if it is excessive.
  • Google translate 지수를 붙잡고 싶어. 내가 잘하겠다고 하면 안 될까?
    I want to hold on to jisoo. can't i say i'll do a good job?
    Google translate 떠나간 사람에게 집착하지 마. 그게 그 사람을 위하는 거야.
    Don't stick to the person who left you. that's what it's for him.

집착하다: be obsessed; be absorbed,しゅうちゃくする【執着する】。こだわる【拘る】,s'attacher, être obsédé, s'entêter, faire une fixation,obsesionar,يتمسّك,хэт автах, улайрах,quyến luyến, vấn vương,ยึดติด, ยึดมั่น, ยึดมั่นถือมั่น, ยึดถือ, เกาะติด, ย้ำคิด,terpaut, terobsesi,привязываться; пристраститься,执著,执迷,迷恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집착하다 (집차카다)
📚 Từ phái sinh: 집착(執着): 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림.

🗣️ 집착하다 (執着 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43)