🌟 집착하다 (執着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집착하다 (
집차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 집착(執着): 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림.
🗣️ 집착하다 (執着 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 당위성에 집착하다. [당위성 (當爲性)]
- 강박적으로 집착하다. [강박적 (强迫的)]
- 소유물에 집착하다. [소유물 (所有物)]
- 외모에 집착하다. [외모 (外貌)]
- 보신에 집착하다. [보신 (保身)]
- 승부에 집착하다. [승부 (勝負)]
- 이윤에 집착하다. [이윤 (利潤)]
- 이악스럽게 집착하다. [이악스럽다]
- 관념에 집착하다. [관념 (觀念)]
- 일을 하면서 지엽적인 것에 집착하다 보면 큰 것을 놓칠 수 있다. [지엽적 (枝葉的)]
- 명예욕에 집착하다. [명예욕 (名譽欲)]
- 신기루에 집착하다. [신기루 (蜃氣樓)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 집착하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43)