🌟 파송되다 (派送 되다)

Động từ  

1. 임무가 주어져 사람이 어떤 곳에 보내어지다.

1. ĐƯỢC PHÁI ĐI, ĐƯỢC CỬ ĐI: Nhiệm vụ được giao và người được cử đến nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파송된 지역.
    The area sent.
  • 선교사가 파송되다.
    Missionaries are sent.
  • 인력이 파송되다.
    Personnel dispatched.
  • 지사로 파송되다.
    Be sent to the branch office.
  • 현지로 파송되다.
    Sent to the local area.
  • 김 신부님은 최근 우리 교구에 주임으로 파송되어 오셨다.
    Father kim has recently been sent to our diocese as the chief.
  • 정 과장은 런던에 있는 지사로 파송되어 현지 마케팅 업무를 담당하고 있다.
    Chung has been sent to a branch office in london and is in charge of local marketing affairs.
Từ đồng nghĩa 파견되다(派遣되다): 일정한 임무가 주어져 사람이 보내어지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파송되다 (파송되다) 파송되다 (파송뒈다)
📚 Từ phái sinh: 파송(派送): 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)