🌟 탈락 (脫落)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈락 (
탈락
) • 탈락이 (탈라기
) • 탈락도 (탈락또
) • 탈락만 (탈랑만
)
📚 Từ phái sinh: • 탈락되다(脫落되다): 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다. • 탈락시키다(脫落시키다): 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지게 하다. • 탈락하다(脫落하다): 범위에 포함되지 못하고 떨어지거나 빠지다.
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 탈락 (脫落) @ Giải nghĩa
- 내정되다 (內定되다) : 임명이나 승진, 탈락 등에 관한 일이 내부에서 미리 정해지다.
- 내정 (內定) : 임명이나 승진, 탈락 등에 관한 일을 내부에서 미리 정함.
- 내정하다 (內定하다) : 임명이나 승진, 탈락 등에 관한 일을 내부에서 미리 정하다.
🗣️ 탈락 (脫落) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 학교 축구부의 예선 탈락 소식을 듣고 정말 많이 속상했어. [순간 (瞬間)]
- 시험 탈락 소식은 내 기분을 헝클어뜨렸다. [헝클어뜨리다]
- 중도 탈락. [중도 (中途)]
- 시험 시간에 친구의 답안지를 몰래 커닝했던 민준이는 시험에 중도 탈락했다. [중도 (中途)]
- 예선 탈락. [예선 (豫選)]
- 탈락 소식을 듣더니 한숨과 함께 눈물을 뚝뚝 떨어뜨렸대. [함께]
- 대회 탈락 소식에 민준은 그만 힘이 죽 빠져 아무것도 할 수 없었다. [죽]
- 허무한 탈락. [허무하다 (虛無하다)]
- 형은 시험 당일에 배탈이 나서 시험을 쳐 보지도 못하고 허무하게 탈락했다. [허무하다 (虛無하다)]
🌷 ㅌㄹ: Initial sound 탈락
-
ㅌㄹ (
트럭
)
: 물건을 실어 나르는 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá. -
ㅌㄹ (
토론
)
: 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc nhiều người cùng bàn bạc, xem xét đúng sai về vấn đề nào đó. -
ㅌㄹ (
탈락
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹ (
테러
)
: 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi. -
ㅌㄹ (
탄력
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo. -
ㅌㄹ (
통로
)
: 지나다닐 수 있게 낸 길.
☆
Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại. -
ㅌㄹ (
트림
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나옴. 또는 그 가스.
☆
Danh từ
🌏 SỰ Ợ, CÁI Ợ, KHÍ Ợ: Việc hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. Hoặc khí ga ấy.
• Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)