🌟 탈모 (脫毛)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈모 (
탈모
)
📚 Từ phái sinh: • 탈모하다: 털이 빠지다., 모자나 안전모 따위를 벗다.
🗣️ 탈모 (脫毛) @ Ví dụ cụ thể
- 요새는 남녀노소를 불문하고 탈모 문제가 심각하다. [-를 불문하고]
- 스트레스를 많이 받으면 단발성 탈모 증상이 생길 수 있다. [단발성 (單發性)]
- 이 발모제에는 탈모 예방 유효 성분이 많이 들어 있습니다. [유효 (有效)]
- 두피를 자주 지압해 주면 탈모 예방에 도움이 된다. [지압하다 (指壓하다)]
- 탈모 예방법. [예방법 (豫防法)]
- 언니는 요즘 머리가 빠진다면서 효과적인 탈모 예방법을 찾으려고 인터넷 검색을 했다. [예방법 (豫防法)]
- 필수 지방산이 부족하면 발육 부진이나 탈모, 신장 장애 등을 일으킬 수 있다. [지방산 (脂肪酸)]
- 남편은 일에 대한 스트레스로 국부적 탈모 증상이 생겼다. [국부적 (局部的)]
🌷 ㅌㅁ: Initial sound 탈모
-
ㅌㅁ (
탈모
)
: 털이나 머리카락 등이 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÔNG, SỰ RỤNG TÓC: Việc lông hay tóc rụng. -
ㅌㅁ (
토막
)
: 좀 크게 덩어리가 진 도막.
☆
Danh từ
🌏 KHÚC, CỤC, SÚC, TẢNG: Miếng được chặt thành tảng hơi to. -
ㅌㅁ (
태몽
)
: 아이를 가질 것이라고 미리 알려 주는 꿈.
☆
Danh từ
🌏 THAI MỘNG: Giấc mơ cho biết trước việc sẽ có em bé. -
ㅌㅁ (
투명
)
: 물이나 유리 등이 맑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRONG SUỐT, SỰ TRONG VẮT: Việc nước hay kính… trong. -
ㅌㅁ (
탐문
)
: 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 물음.
Danh từ
🌏 SỰ THAM VẤN: Sự tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó. -
ㅌㅁ (
탐미
)
: 아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Việc theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó. -
ㅌㅁ (
특무
)
: 보통과 다르게 특별히 맡거나 맡겨진 일.
Danh từ
🌏 ĐẶC VỤ, NHIỆM VỤ ĐẶC BIỆT: Công việc giao hoặc được giao một cách đặc biệt khác với thông thường. -
ㅌㅁ (
턱밑
)
: (비유적으로) 아주 가까운 곳.
Danh từ
🌏 (cách nói ẩn dụ) Nơi rất gần. -
ㅌㅁ (
테마
)
: 창작이나 논의의 중심 내용이나 주제.
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, ĐỀ TÀI: Chủ đề hay nội dung trọng tâm của sáng tác hay sự bàn bạc. -
ㅌㅁ (
퉁명
)
: 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝함.
Danh từ
🌏 SỰ CỘC LỐC, SỰ LẤC CẤC, SỰ LỖ MÃNG: Việc lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng. -
ㅌㅁ (
투망
)
: 물고기를 잡으려고 그물을 물속에 던져 침.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG LƯỚI: Việc tung lưới xuống nước để định bắt cá. -
ㅌㅁ (
태만
)
: 열심히 하지 않고 게으름.
Danh từ
🌏 SỰ CHỂNH MẢNG, SỰ LƠ LÀ: Sự không chăm chỉ mà lười biếng. -
ㅌㅁ (
특명
)
: 보통과 다른 특별한 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH ĐẶC BIỆT: Mệnh lệnh đặc biệt khác thường. -
ㅌㅁ (
퇴물
)
: 윗사람이 쓰다가 물려준 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ CŨ ĐỂ LẠI: Đồ vật mà người trên dùng và truyền lại. -
ㅌㅁ (
토목
)
: 흙과 나무.
Danh từ
🌏 THỔ MỘC, CÂY CỐI VÀ ĐẤT ĐAI: Đất và cây. -
ㅌㅁ (
투매
)
: 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THÁO, SỰ BÁN LỖ: Việc bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.
• Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119)