🌟 탈모 (脫毛)

  Danh từ  

1. 털이나 머리카락 등이 빠짐.

1. SỰ RỤNG LÔNG, SỰ RỤNG TÓC: Việc lông hay tóc rụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 탈모.
    Severe hair loss.
  • Google translate 탈모 증상.
    Symptoms of hair loss.
  • Google translate 탈모 증세.
    Symptoms of hair loss.
  • Google translate 탈모가 심해지다.
    Hair loss intensifies.
  • Google translate 탈모로 고민하다.
    Agonize over hair loss.
  • Google translate 그 친구는 극심한 스트레스로 탈모가 심해졌다.
    The friend suffered severe hair loss due to extreme stress.
  • Google translate 개는 탈모 증상이 있는지 털이 군데군데 빠져 있었다.
    The dog had hair everywhere for signs of hair loss.
  • Google translate 삼촌은 탈모가 계속 진행되어 40대에 대머리가 되었다.
    Uncle went on with his hair loss and became bald in his 40s.
  • Google translate 지수야, 너 가르마 부분에 머리숱이 적은 것 같네?
    Jisoo, you look like you have less hair on the part of your hair.
    Google translate 요즘 탈모가 심해져서 머리카락이 한 움큼씩 빠져.
    Hair loss is getting worse these days, and a handful of hair is lost.
Từ trái nghĩa 발모(發毛): 머리카락 등의 털이 몸에 남.

탈모: hair loss,だつもう【脱毛】。ぬけげ【抜け毛】,chute des cheveux,caída del pelo, pérdida del cabello,سقوط شعر,үс халцрах,sự rụng lông, sự rụng tóc,การร่วง, การหลุด,kerontokan,выпадание волос; облысение,脱毛,脱发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈모 (탈모)
📚 Từ phái sinh: 탈모하다: 털이 빠지다., 모자나 안전모 따위를 벗다.

🗣️ 탈모 (脫毛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sở thích (103) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)