🌟 특종 (特種)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특종 (
특쫑
)
🗣️ 특종 (特種) @ Ví dụ cụ thể
- 사회면 특종. [사회면 (社會面)]
- 특종 기사가 실리다. [특종 기사 (特種記事)]
- 특종 기사가 게재되다. [특종 기사 (特種記事)]
- 특종 기사를 보도하다. [특종 기사 (特種記事)]
- 특종 기사를 쓰다. [특종 기사 (特種記事)]
- 특종 기사를 작성하다. [특종 기사 (特種記事)]
- 한 기자가 많은 특종 기사들을 써내며 주목을 받았다. [특종 기사 (特種記事)]
- 그녀는 세계적인 특종 기사로 필명을 알리고 있다. [필명 (筆名)]
- 와, 멋진 기자 수첩이구나. 특종 거리나 아이디어가 생각날 때마다 틈틈이 적어 두기에 알맞겠다. [수첩 (手帖)]
- 어제 승규가 일간지에 특종 기사를 보도했대. [보도하다 (報道하다)]
- 언론사에 입사한 지 얼마 되지 않아 특종을 터뜨리다니, 제법인걸. [보도하다 (報道하다)]
- 선배, 저도 특종 기사를 하나 써야 할 텐데 걱정입니다. [초년병 (初年兵)]
- 편집장님, 제가 특종 기사를 잡았습니다! [게재 (揭載)]
- 일부 기자들은 특종 기사를 쓰기 위해 경찰서 내의 기자실에서 숙식을 해결했다. [기자실 (記者室)]
🌷 ㅌㅈ: Initial sound 특종
-
ㅌㅈ (
통장
)
: 금융 기관에서, 예금한 사람에게 예금의 입금과 출금 내역을 적어 주는 장부.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỔ TÀI KHOẢN, SỔ NGÂN HÀNG: Sổ ghi nội dung gửi tiền và rút tiền dành cho người gửi tiền ở tổ chức tín dụng. -
ㅌㅈ (
투자
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU TƯ: Sự dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích. -
ㅌㅈ (
특징
)
: 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TRƯNG: Điểm đập vào mắt khác đặc biệt so với cái khác. -
ㅌㅈ (
탁자
)
: 떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓을 수 있는 책상 모양의 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI BÀN: Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng, có thể để đồ vật lên. -
ㅌㅈ (
통증
)
: 아픈 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG ĐAU: Triệu chứng đau đớn. -
ㅌㅈ (
퇴직
)
: 현재의 직업이나 직무에서 물러남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ VIỆC: Việc lùi khỏi chức vụ hay công việc hiện tại. -
ㅌㅈ (
특정
)
: 특별히 가리켜 분명하게 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ CÁ BIỆT: Việc chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng. . -
ㅌㅈ (
통제
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỐNG CHẾ: sự kiểm soát, sự hạn chế -
ㅌㅈ (
트집
)
: 아무 이유 없이 작은 흠을 들추어내어 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GẮT GỎNG VÔ CỚ: Việc lôi lỗi vặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt một cách vô cớ. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy. -
ㅌㅈ (
특질
)
: 다른 것과는 다른 특별한 기질이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất hay khí chất đặc biệt, khác với cái khác. -
ㅌㅈ (
토지
)
: 사람들이 생활하고 활동하는 데 이용하는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT ĐAI: Đất người ta dùng vào hoạt động và sinh hoạt. -
ㅌㅈ (
터전
)
: 집터가 되는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT Ở: Đất xây nhà. -
ㅌㅈ (
퇴장
)
: 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나감.
☆
Danh từ
🌏 RA KHỎI, RỜI KHỎI: Việc rút lui khỏi địa điểm nào đó hoặc đi ra ngoài. -
ㅌㅈ (
투쟁
)
: 어떤 대상을 이기기 위한 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU TRANH, SỰ TRANH ĐẤU: Việc đọ sức để chiến thắng đối tượng nào đó. -
ㅌㅈ (
투정
)
: 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÀU NHÀU, SỰ NHẰNG NHẶNG: Việc không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi. -
ㅌㅈ (
팀장
)
: 회사 등에서 같은 일을 맡아서 하는 한 팀의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG NHÓM, TỔ TRƯỞNG, TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm của một nhóm đảm trách công việc giống nhau ở công ty... -
ㅌㅈ (
특집
)
: 신문이나 잡지, 방송 등에서 어떤 내용이나 대상을 특별히 중점을 두고 하는 편집. 또는 그런 편집물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIÊN TẬP ĐẶC BIỆT, ẤN PHẨM ĐẶC BIỆT: Việc biên tập đặt trọng tâm vào nội dung hay đối tượng nào đó một cách đặc biệt của báo, tạp chí, truyền hình v.v... Hoặc ấn phẩm đó. -
ㅌㅈ (
퇴진
)
: 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc toàn bộ các thành viên của tổ chức nào đó hoặc người chịu trách nhiệm của tổ chức đó thoái lui.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132)