🌟 투망 (投網)

Danh từ  

1. 물고기를 잡으려고 그물을 물속에 던져 침.

1. SỰ QUĂNG LƯỚI: Việc tung lưới xuống nước để định bắt cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투망 작업.
    Throwing operations.
  • 투망 준비.
    Prepare for the throwing.
  • 투망을 하다.
    Throw a net.
  • 어부들은 바다에 투망을 하여 고기를 잡았다.
    Fishermen plowed the sea and caught fish.
  • 아저씨는 그물을 꺼내 투망 준비를 하고 있었다.
    Uncle was taking out the net and preparing for the net.
  • 고기가 정말 안 잡히네.
    I can't catch the meat.
    투망을 한 지 몇 시간이나 지났는데 이상해.
    It's been hours since i threw the net, and it's weird.

2. 원뿔형 모양으로 윗부분에 그물줄이 있고 아래에는 추가 달려 있는 그물.

2. LƯỚI, : Lưới hình chóp, phần trên có dây lưới và phần dưới có quả cân đính kèm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투망을 걷다.
    Walk the net.
  • 투망을 놓다.
    Lay a net.
  • 투망을 당기다.
    Pull the net.
  • 투망을 던지다.
    Throw a net.
  • 투망을 치다.
    Throw a net.
  • 투망에 걸리다.
    Suffer from a thump.
  • 어부들은 바다에 투망을 쳐 물고기를 잡았다.
    Fishermen plowed the sea and caught the fish.
  • 우리 배는 투망으로 대량의 고등어를 건져 올렸다.
    Our ship plucked up a large quantity of mackerel.
  • 투망에 고기가 좀 걸려들었어?
    You got some meat stuck in the grounder?
    응, 오늘은 고기가 꽤 잡혀.
    Yes, i've got quite a bit of meat today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투망 (투망)
📚 Từ phái sinh: 투망하다: 물고기를 잡으려고 그물을 물속에 넣어 치다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)