🌟 포괄하다 (包括 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포괄하다 (
포ː괄하다
)
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 포괄하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36)