🌟 포괄하다 (包括 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포괄하다 (
포ː괄하다
)
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 포괄하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)