🌟 포괄하다 (包括 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상이나 현상을 하나의 범위 안에 묶어 넣다.

1. BAO QUÁT, PHỔ QUÁT, BAO GỒM: Thu gọn một hiện tượng hay đối tượng nào đó vào một phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포괄하는 범위.
    The coverage.
  • Google translate 분야를 포괄하다.
    Cover a field.
  • Google translate 영역을 포괄하다.
    Cover an area.
  • Google translate 장르를 포괄하다.
    Encompass a genre.
  • Google translate 산문은 시를 제외한 대부분의 문학 장르를 포괄한다.
    Prose covers most literary genres except poetry.
  • Google translate 사회 계층이란 경제력, 사회적 지위, 교육 수준 등을 포괄하는 개념이다.
    A social class is a concept that encompasses economic power, social status, educational level, etc.
  • Google translate 저희 부서에서는 무역 업무와 관련된 모든 걸 포괄해서 다루고 있어요.
    My department covers everything related to trade.
    Google translate 그럼 일본 업체와의 계약이 어떻게 진행됐는지 알아봐 줄 수 있을까요?
    Can you find out how the contract with the japanese company went?

포괄하다: include; embrace; cover,ほうかつする【包括する】,englober, embrasser, inclure, comprendre,comprender, incluir,يتضمّن، يشتمل، يحتوي,хамрах,bao quát, phổ quát, bao gồm,ครอบคลุม,melingkupi, mencakup, meliputi,охватывать; содержать; включать в себя,包括,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포괄하다 (포ː괄하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)