🌟 입선작 (入選作)

Danh từ  

1. 대회나 전시회에 낸 작품 가운데서 심사에 합격하여 뽑힌 작품.

1. TÁC PHẨM ĐOẠT GIẢI, TÁC PHẨM TRÚNG GIẢI: Tác phẩm được thông qua bước thẩm định và được chọn, trong số nhiều tác phẩm đưa ra đại hội hoặc cuộc triển lãm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공모전 입선작.
    Winner of the contest.
  • 입선작 공개.
    Revealing the winning work.
  • 입선작 발표.
    Announcement of the winning work.
  • 입선작 선정.
    The selection of a prize winner.
  • 입선작을 고르다.
    Choose the winning work.
  • 입선작을 뽑다.
    Draw the first prize.
  • 입선작을 소개하다.
    Introduce the winning work.
  • 입선작으로 당선되다.
    Be elected as a prize winner.
  • 사진 공모전에서는 참신성과 예술성을 갖춘 작품들이 입선작으로 선정되었다.
    In the photo contest, works with novelty and artistry were selected as winners.
  • 광고 회사는 아이디어 공모전을 열고 입선작에는 상금 백만 원을 수여했다.
    The advertising company held an idea contest and awarded 1 million won in prize money for the winning work.
  • 이번 연극제 입선작은 언제 공개되나요?
    When will the winning piece of the play be released?
    심사 위원들에게 가장 높은 점수를 받은 다섯 작품을 폐막식 때 발표할 예정입니다.
    Five of the highest-scoring works by the judges will be presented at the closing ceremony.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입선작 (입썬작) 입선작이 (입썬자기) 입선작도 (입썬작또) 입선작만 (입썬장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4)