🌟 푸른색 (푸른 色)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸른색 (
푸른색
) • 푸른색이 (푸른새기
) • 푸른색도 (푸른색또
) • 푸른색만 (푸른생만
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình
🗣️ 푸른색 (푸른 色) @ Giải nghĩa
- 청색 (靑色) : 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
- 청사초롱 (靑紗초籠) : 푸른색 천을 씌워 안에 촛불을 넣어서 달아 두거나 들고 다니는 등.
- 청자색 (靑瓷色) : 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.
- 청바지 (靑바지) : 질긴 무명으로 만든 푸른색 바지.
- 남색 (藍色) : 파란색과 보라색의 중간색인 짙은 푸른색.
- 장기 (將棋/將碁) : 붉은색과 푸른색 글자가 쓰인 두 종류의 말을 판 위에 놓고, 서로 번갈아 가며 공격과 수비를 하여 승부를 가리는 놀이.
- 송어 (松魚) : 푸른색 등에 까만 점이 있고 배는 은백색이며 바다와 강에 사는 물고기.
- 파란색 (파란色) : 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
- 녹슬다 (綠슬다) : 금속이 공기 중의 산소와 결합하여 붉은색이나 푸른색 등으로 변하다.
- 녹차 (綠茶) : 차나무의 잎을 딴 후 햇볕에 말린 푸른색 잎. 또는 그 잎으로 만든 차.
- 녹음 (綠陰) : 푸른 잎이 울창하게 우거진 수풀. 그 수풀의 푸른색.
🗣️ 푸른색 (푸른 色) @ Ví dụ cụ thể
- 식초를 떨어뜨리면 이 푸른색 시약이 붉은색으로 변하니까 산성인 것을 알 수 있지. [산성 (酸性)]
- 포도즙의 침투로 흰색 옷감에 푸른색 얼룩이 남았다. [침투 (浸透)]
- 청화 백자에 그려진 푸른색 꽃이 무척 고왔다. [청화 백자 (靑華白瓷)]
- 이런 푸른색 계열의 넥타이는 어떠세요? [순백 (純白/醇白)]
🌷 ㅍㄹㅅ: Initial sound 푸른색
-
ㅍㄹㅅ (
프랑스
)
: 서유럽에 있는 나라. 유럽에서 손꼽히는 농업 생산국이며 관광 산업이 발달하였다. 주요 언어는 프랑스어이고 수도는 파리이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP: Nước ở Tây Âu. Là quốc gia sản xuất nông nghiệp hàng đầu châu Âu, có ngành công nghiệp du lịch phát triển. Ngôn ngữ chính là tiếng Pháp và thủ đô là Paris. -
ㅍㄹㅅ (
파란색
)
: 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DA TRỜI, MÀU XANH DƯƠNG, MÀU XANH NƯỚC BIỂN: Màu xanh sáng và rõ như biển hay trời trong xanh. -
ㅍㄹㅅ (
푸른색
)
: 맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh. -
ㅍㄹㅅ (
파라솔
)
: 땅이나 테이블 위에 세워 놓고 햇빛을 가리는 데 쓰는 큰 양산.
Danh từ
🌏 Ô TO, DÙ LỚN: Cái ô che nắng lớn được dựng lên trên bàn hay mặt đất để che ánh nắng mặt trời. -
ㅍㄹㅅ (
파랑새
)
: 파란 빛깔의 털을 가진, 희망과 행복을 상징하는 새.
Danh từ
🌏 CHIM XANH: Con chim có lông màu xanh, tượng trưng cho hy vọng và hạnh phúc. -
ㅍㄹㅅ (
플래시
)
: 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo. -
ㅍㄹㅅ (
편리성
)
: 이용하기 쉽고 편한 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH TIỆN LỢI: Đặc tính sử dụng dễ và tiện. -
ㅍㄹㅅ (
플러스
)
: 이익이나 도움.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ LỢI: Lợi ích hay sự giúp đỡ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)