🌟 푸른색 (푸른 色)

  Danh từ  

1. 맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 색.

1. MÀU XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸른색 보석.
    Blue jewels.
  • 푸른색 야채.
    Blue vegetables.
  • 푸른색 청바지.
    Blue jeans.
  • 푸른색 하늘.
    Blue sky.
  • 푸른색으로 변하다.
    Turn blue.
  • 승규가 진한 푸른색 셔츠를 입고 왔다.
    Seung-gyu came wearing a dark blue shirt.
  • 호텔 앞에는 시원한 푸른색의 바다가 펼쳐져 있었다.
    There was a cool blue sea in front of the hotel.
  • 사파이어는 무슨 색이야?
    What color is sapphire?
    투명한 푸른색이야.
    It's transparent blue.
Từ đồng nghĩa 푸른빛: 맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 빛.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸른색 (푸른색) 푸른색이 (푸른새기) 푸른색도 (푸른색또) 푸른색만 (푸른생만)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 푸른색 (푸른 色) @ Giải nghĩa

🗣️ 푸른색 (푸른 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)